Trong tiếng Anh, “Phòng chống chuột đồng” là “Preventing field mice”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈstrɔɪ lɑːrviː/.
Phòng chống chuột đồng là dùng các biện pháp để ngăn chặn chuột đồng gây hại và sinh sôi. Bởi lẽ đây là loài động vật phá hoạt mùa màng và lây lan các bệnh truyền nhiễm cho con người.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Phòng chống chuột đồng” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Biện pháp ngăn chặn sự xâm nhập của chuột đồng – Measures to prevent rat infestations
- Chiến lược phòng chống chuột đồng – Strategies for rat prevention
- Phương pháp tiêu diệt chuột đồng – Rat extermination methods
- Kỹ thuật tiêu diệt chuột đồng – Techniques for rat eradication
- Biện pháp kiểm soát chuột đồng – Rat control measures
- Ngăn chặn sự lây lan của chuột đồng – Preventing the spread of field mice
- Phòng ngừa và quản lý sự xâm nhập của chuột đồng – Prevention and management ofrat infestations
- Tiêu diệt chuột đồng hiệu quả – Effective rat eradication
- Hệ thống phòng chống chuột đồng – Field mouse defense system
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Preventing field mice” với nghĩa “Phòng chống chuột đồng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Keeping the surrounding areas clean and free of debris is an effective way to prevent field mice.
=> Giữ vệ sinh khu vực xung quanh sạch sẽ và không có rác thải là cách hiệu quả để phòng chống chuột đồng.
2. Sealing all entry points, such as cracks and holes, can prevent field mice from entering buildings.
=> Phong tỏa tất cả các điểm vào, chẳng hạn như kẽ hở và lỗ hổng, có thể phòng chống chuột đồng xâm nhập vào các công trình.
3. Storing food in airtight containers and keeping them off the ground can prevent field mice from accessing them.
=> Lưu trữ thức ăn trong các bình chứa kín khí và giữ chúng trên cao có thể phòng chống chuột đồng tiếp cận chúng.
4. Regularly trimming grass and vegetation around buildings can reduce hiding places for field mice.
=> Thường xuyên cắt tỉa cỏ và thảm thực vật xung quanh các công trình có thể phòng chống chuột đồng và giảm các nơi ẩn náu cho chuột đồng.
5. Using traps and baits can effectively control and prevent field mice in and around buildings.
=> Sử dụng bẫy và mồi có thể kiểm soát và phòng chống chuột đồng hiệu quả trong và xung quanh các công trình.
6. Implementing strict sanitation practices, such as regularly cleaning and disinfecting, can prevent field mice from being attracted to food and shelter.
=> Thực hiện các phương pháp vệ sinh nghiêm ngặt, như thường xuyên vệ sinh và khử trùng, có thể phòng chống chuột đồng bị thu hút bởi thức ăn và nơi trú ẩn.
7. Removing clutter and unnecessary items can reduce hiding places for field mice.
=> Loại bỏ đồ đạc không cần thiết và rác thải có thể giảm và phòng chống chuột đồng.
8. Installing screens on windows and doors can prevent field mice from entering buildings.
=> Lắp màn cửa trên cửa sổ và cửa ra vào có thể phòng chống chuột đồng xâm nhập vào các công trình.
9. Regularly inspecting buildings for signs of field mice activity can help detect and prevent infestations early on.
=> Thường xuyên kiểm tra các công trình để phát hiện dấu hiệu hoạt động của chuột đồng có thể giúp phát hiện và phòng chống chuột đồng xâm nhập sớm.
10.Educating employees and residents on proper sanitation practices and rodent control measures can help prevent field mice infestations.
=> Giáo dục nhân viên và cư dân về các phương pháp vệ sinh đúng đắn và biện pháp kiểm soát gặm nhấm có thể giúp ngăn chặn phòng chống chuột đồng.