Trong tiếng Anh, phòng chống kiến là Ant prevention, có phiên âm cách đọc là /ænt prɪˈvɛnʃən/.
“Phòng chống kiến” là các biện pháp và chiến lược được thực hiện để ngăn chặn sự xuất hiện và phát triển của kiến trong môi trường, nhằm mục đích giảm thiểu phiền toái và nguy cơ lây nhiễm bệnh tật do kiến có thể mang lại.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Phòng chống kiến” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Biện pháp phòng chống kiến – Ant prevention measures
- Kiểm soát sự lây nhiễm của kiến – Controlling ant infestations
- Chiến lược tiêu diệt kiến – Ant eradication strategies
- Phương pháp đẩy lùi kiến – Ant deterrent methods
- Các kỹ thuật tiêu diệt kiến – Ant extermination techniques
- Phương pháp phòng chống kiến tự nhiên – Natural ant prevention methods
- Sản phẩm phòng chống kiến hiệu quả – Effective ant control products
- Chiến lược phòng chống kiến hiệu quả – Effective ant prevention strategies
- Phòng chống kiến bằng cách giữ vệ sinh sạch sẽ – Ant control by maintaining cleanliness
- Phòng chống kiến trong vườn – Ant prevention in the garden
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Ant prevention” với nghĩa “Phòng chống kiến” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Regular cleaning is essential for ant prevention in the kitchen.
=> Việc làm sạch đều đặn là quan trọng để phòng chống kiến trong bếp. - Sealing cracks and gaps in your home helps with ant prevention.
=> Kín chặt các khe nứt và kẽ hở trong nhà giúp phòng chống kiến. - Using ant traps is an effective method for ant prevention indoors.
=> Sử dụng bẫy kiến là một phương pháp hiệu quả để phòng chống kiến trong nhà. - Proper food storage is crucial for ant prevention in the pantry.
=> Bảo quản thức ăn đúng cách là quan trọng để phòng chống kiến trong tủ lạnh. - Applying ant repellent around entry points is part of ant prevention measures.
=> Sử dụng chất cản trở kiến xung quanh điểm nhập là một phần của biện pháp phòng chống kiến. - Regularly emptying trash bins is an important aspect of ant prevention.
=> Việc đều đặn đổ rác là một khía cạnh quan trọng của phòng chống kiến. - Trimming vegetation around your house contributes to outdoor ant prevention.
=> Tổ chức cắt tỉa cây cỏ xung quanh nhà góp phần vào phòng chống kiến ngoại ô. - Educating family members about ant prevention practices is crucial for success.
=> Giáo dục các thành viên trong gia đình về các thói quen phòng chống kiến là quan trọng để đạt được thành công. - Using natural ant deterrents like cinnamon or vinegar supports ant prevention.
=> Sử dụng chất đẩy lùi kiến tự nhiên như quế hoặc giấm hỗ trợ phòng chống kiến. - Regular pest inspections are part of an overall strategy for ant prevention.
=> Kiểm tra định kỳ sự xuất hiện của dịch hại là một phần của chiến lược tổng thể phòng chống kiến.