Trong tiếng Anh, “Phòng chống mối” là “Termite prevention“, có phiên âm là /ˈtɜrmɪt prɪˈvɛnʃən/.
Phòng chống mối là việc áp dụng các biện pháp để hạn chế tối đa sự phá hoại của con mối đối với các công trình.
Một số từ có liên quan đến từ “Phòng chống mối” và cách dịch sang tiếng Anh
- Biện pháp phòng ngừa – Preventive measures
- Vật liệu chống mối – Termite-resistant materials
- Điều trị đất đai – Soil treatment
- Chất bảo quản gỗ – Wood preservatives
- Hệ thống rào cản – Barrier systems
- Kiểm tra đều đặn – Regular inspections
- Chiến lược kiểm soát mối – Termite control strategies
- Rào cản hóa học – Chemical barriers
- Thông thoáng móng – Foundation ventilation
- Quản lý dọn dẹp côn trùng tích hợp – Integrated pest management
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Termite prevention” với nghĩa là “Phòng chống mối” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Termite prevention starts with choosing termite-resistant materials for construction.
=> Phòng chống mối bắt đầu bằng việc chọn lựa vật liệu chống mối cho công trình xây dựng.
2. Regular inspections are crucial as part of an effective termite prevention plan.
=> Kiểm tra đều đặn là quan trọng như một phần của kế hoạch phòng chống mối hiệu quả.
3. Wood preservatives can be applied as an additional layer of defense in termite prevention.
=> Chất bảo quản gỗ có thể được áp dụng như một lớp bảo vệ bổ sung trong phòng chống mối.
4. Integrated pest management involves combining various strategies for comprehensive termite prevention.
=> Quản lý dọn dẹp côn trùng tích hợp bao gồm sự kết hợp của nhiều chiến lược để có phòng chống mối toàn diện.
5. Foundation ventilation is a critical aspect of termite prevention in building structures.
=> Thông thoáng móng là một khía cạnh quan trọng của phòng chống mối trong cấu trúc xây dựng.
6. Chemical barriers around the property act as a deterrent in termite prevention.
=> Rào cản hóa học xung quanh tài sản hoạt động như một phương tiện ngăn chặn trong phòng chống mối.
7. Termite-resistant landscaping plants can contribute to the overall termite prevention strategy.
=> Cây cảnh chống mối có thể đóng góp vào chiến lược phòng chống mối tổng thể.
8. Termite prevention often includes soil treatment to create a termite-resistant zone.
=> Phòng chống mối thường bao gồm điều trị đất đai để tạo ra khu vực chống mối.
9. Barrier systems can be installed during construction for long-term termite prevention.
=> Hệ thống rào cản có thể được lắp đặt trong quá trình xây dựng để phòng chống mối lâu dài.
10.Homeowners should be proactive in termite prevention by adopting effective termite control strategies.
=> Chủ nhà nên tích cực trong phòng chống mối bằng cách áp dụng các chiến lược kiểm soát mối hiệu quả.