Trong tiếng Anh, “Phòng ngừa côn trùng” là “Insect prevention“, có phiên âm là /ˈɪnˈsɛk.tɪ.saɪd ˈspreɪɪŋ/.
Phòng ngừa côn trùng là giai đoạn cần thiết cho quá trình chăm sóc cây trồng. Việc này giúp loại bỏ đi các con vật gây hại, làm tăng năng suất.
Một số từ có liên quan đến từ “Phòng ngừa côn trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Thuốc diệt côn trùng – Insecticide
- Phun thuốc diệt côn trùng – Insecticide spraying
- Côn trùng gây hại – Harmful insects
- Thiết bị diệt côn trùng – Insect killing equipment
- Lưới chắn côn trùng – Insect screen
- Thuốc xịt côn trùng – Insect spray
- Hóa chất diệt côn trùng – Insecticide chemical
- Sự phát triển của côn trùng – Insect development
- Côn trùng ăn lá – Leaf-eating insects
- Côn trùng hút máu – Blood-sucking insects
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Insecticide spraying” với nghĩa là “Phòng ngừa côn trùng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Insecticide spraying is an effective way to control mosquito populations.
=> Phun thuốc diệt côn trùng là một cách hiệu quả để phòng ngừa côn trùng.
2. The farmer scheduled an insecticide spraying to protect his crops from pests.
=> Nông dân đã lên lịch phun thuốc diệt để phòng ngừa côn trùng bảo vệ cây trồng của mình khỏi sâu bệnh.
3. Insecticide spraying is a common practice in areas with high mosquito activity.
=> Phòng ngừa côn trùng là một thói quen phổ biến ở những khu vực có hoạt động muỗi cao.
4. The community organized an insecticide spraying campaign to prevent the spread of Zika virus.
=> Cộng đồng đã tổ chức một chiến dịch phun thuốc diệt côn trùng để phòng ngừa côn trùng ngăn chặn sự lây lan của virus Zika.
5. Insecticide spraying can also harm beneficial insects such as bees and butterflies.
=> Phun thuốc diệt côn trùng để phòng ngừa côn trùng cũng có thể gây hại cho các loài côn trùng có ích như ong và bướm.
6. The city council approved an insecticide spraying program to control the spread of West Nile virus.
=> Hội đồng thành phố đã chấp thuận chương trình phun thuốc để phòng ngừa côn trùng để kiểm soát sự lây lan của virus West Nile.
7. Insecticide spraying should be done carefully and in accordance with safety regulations.
=> Phun thuốc diệt côn trùng để phòng ngừa côn trùng nên được thực hiện cẩn thận và tuân thủ theo quy định an toàn.
8. The company hired a professional team to conduct insecticide spraying in their warehouse.
=> Công ty thuê một đội ngũ chuyên nghiệp để tiến hành phun thuốc phòng ngừa côn trùng trong kho hàng của họ.
9. Insecticide spraying may need to be repeated periodically for long-lasting pest control.
=> Phun thuốc diệt côn trùng có thể cần được lặp lại định kỳ để phòng ngừa côn trùng kéo dài.
10.The government provided free insecticide spraying services to residents in areas affected by dengue fever outbreaks.
=> Chính phủ cung cấp dịch vụ phòng ngừa côn trùng miễn phí cho cư dân ở các khu vực bị ảnh hưởng bởi đợt bùng phát sốt xuất huyết.