Trong tiếng Anh, phòng trừ côn trùng nghĩa là Insect prevention, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt prɪˈven.ʃən/ và phiên âm Anh – Anh /ˈɪn.sekt prɪˈven.ʃən/.
“Phòng trừ côn trùng” là phương pháp hay hệ thống các biện pháp được áp dụng để ngăn chặn, kiểm soát hoặc giảm thiểu sự xuất hiện và gây hại của côn trùng, bảo vệ cây trồng, động vật, người dân và môi trường khỏi những tác động tiêu cực.
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Phòng trừ côn trùng”
- Các phương pháp phòng trừ côn trùng – Insect prevention methods
- Phương pháp phòng trừ côn trùng tích hợp – Integrated insect prevention
- Phòng trừ côn trùng bằng phương pháp hóa học – Chemical insect prevention
- Phòng trừ côn trùng bằng phương pháp tự nhiên – Natural insect prevention
- Phòng trừ côn trùng hiệu quả – Effective insect prevention
- Chiến lược phòng trừ côn trùng – Insect prevention strategies
- Phòng trừ côn trùng bằng phương pháp sinh học – Biological insect prevention
- Các biện pháp phòng trừ côn trùng – Insect prevention measures
- Phòng trừ côn trùng không độc hại – Non-toxic insect prevention
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Phòng trừ côn trùng” được dịch sang tiếng Việt
- Regular maintenance is crucial for insect prevention in homes.
=> Việc bảo dưỡng đều đặn là quan trọng để phòng trừ côn trùng trong nhà. - Farmers implement various insect prevention measures to protect their crops from damage.
=> Nông dân thực hiện nhiều biện pháp phòng trừ côn trùng để bảo vệ đồng mùa khỏi tổn thương. - Integrated insect prevention combines biological and chemical methods for optimal effectiveness.
=> Phòng trừ côn trùng tích hợp kết hợp các phương pháp sinh học và hóa học để đạt hiệu quả tối ưu. - Using insect-resistant crops is an eco-friendly approach to insect prevention in agriculture.
=> Sử dụng cây trồng chống côn trùng là một phương pháp thân thiện với môi trường để phòng trừ côn trùng trong nông nghiệp. - Natural insect prevention methods include companion planting and introducing natural predators.
=> Các phương pháp phòng trừ côn trùng tự nhiên bao gồm việc trồng xen kẽ và giới thiệu kẻ thù tự nhiên. - Proper waste management is essential for insect prevention in urban areas.
=> Quản lý chất thải đúng đắn là quan trọng để phòng trừ côn trùng trong khu đô thị. - Regularly inspecting and sealing entry points is a key part of household insect prevention.
=> Kiểm tra định kỳ và kín chặt các điểm vào là một phần quan trọng của phòng trừ côn trùng trong gia đình. - Educating the public about responsible insect prevention practices promotes a healthier environment.
=> Giáo dục cộng đồng về các thực hành phòng trừ côn trùng có trách nhiệm thúc đẩy môi trường khỏe mạnh. - Non-toxic insect prevention is especially important in areas where chemical use may pose risks to human health.
=> Phòng trừ côn trùng không độc hại đặc biệt quan trọng ở những khu vực có sự sử dụng hóa chất có thể đưa ra nguy cơ đối với sức khỏe con người. - Insect prevention strategies vary depending on the specific environment and type of insects involved.
=> Chiến lược phòng trừ côn trùng thay đổi tùy thuộc vào môi trường cụ thể và loại côn trùng liên quan.