Phun thuốc diệt muỗi tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, phun thuốc diệt muỗi là Mosquito spraying, có phiên âm cách đọc là /məˈskiːtoʊ ˈspreɪɪɪŋ/.

“Phun thuốc diệt muỗi” là phương pháp kiểm soát muỗi thông qua việc sử dụng các chất phun diệt côn trùng, ngăn chặn sự phát triển của chúng.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Phun thuốc diệt muỗi” được dịch nghĩa sang tiếng Anh

  • Chương trình phun thuốc diệt muỗi – Mosquito Spraying Program
  • Phun thuốc diệt muỗi từ trên không – Aerial Mosquito Spraying
  • Hoạt động phun thuốc diệt muỗi – Mosquito Spraying Operation
  • Phun thuốc diệt muỗi từ mặt đất – Ground Mosquito Spraying
  • Xe phun thuốc diệt muỗi – Mosquito Spraying Truck
  • Chiến dịch phun thuốc diệt muỗi – Mosquito Spraying Campaign
  • Phun thuốc diệt muỗi trên toàn thành phố – Citywide Mosquito Spraying
  • Lịch trình phun thuốc diệt muỗi – Mosquito Spraying Schedule
  • Phun thuốc diệt muỗi hiệu quả – Effective Mosquito Spraying
  • Thiết bị phun thuốc diệt muỗi – Mosquito Spraying Equipment

Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về ” Mosquito spraying” với nghĩa là “Phun thuốc diệt muỗi” được dịch sang tiếng Việt

  1. Local authorities are implementing a mosquito spraying program to curb the spread of mosquito-borne diseases.
    => Các chính quyền địa phương đang thực hiện chương trình phun thuốc diệt muỗi để kiềm chế sự lây lan của các bệnh do muỗi truyền nhiễm.
  2. Aerial mosquito spraying is conducted in high-risk areas to cover large expanses and reach mosquito breeding grounds.
    => Việc phun thuốc diệt muỗi từ trên không được thực hiện ở các khu vực có nguy cơ cao để bao phủ diện tích lớn và đến được nơi sinh sản của muỗi.
  3. The city announced a mosquito spraying campaign following an increase in reported cases of mosquito-borne illnesses.
    => Thành phố thông báo về một chiến dịch phun thuốc diệt muỗi sau khi có sự tăng cao về các trường hợp bệnh truyền nhiễm muỗi được báo cáo.
  4. Residents are advised to stay indoors during ground mosquito spraying operations to minimize exposure to the insecticide.
    => Người dân được khuyến cáo nên ở trong nhà trong thời gian hoạt động phun thuốc diệt muỗi từ mặt đất để giảm thiểu tiếp xúc với thuốc diệt côn trùng.
  5. Mosquito spraying schedules are often adjusted based on weather conditions and the prevalence of mosquito-borne diseases in a particular area.
    => Lịch trình phun thuốc diệt muỗi thường được điều chỉnh dựa trên điều kiện thời tiết và sự phổ biến của các bệnh truyền nhiễm muỗi trong một khu vực cụ thể.
  6. Effective mosquito spraying is crucial in preventing outbreaks of diseases like West Nile virus and Zika virus.
    => Việc phun thuốc diệt muỗi hiệu quả là quan trọng để ngăn chặn sự bùng phát của các bệnh như vi-rút West Nile và vi-rút Zika.
  7. Mosquito spraying equipment, including specialized trucks and aircraft, is deployed strategically to cover targeted areas thoroughly.
    => Thiết bị phun thuốc diệt muỗi, bao gồm các xe ô tô và máy bay chuyên dụng, được triển khai một cách chiến lược để bao phủ khu vực mục tiêu một cách đầy đủ.
  8. Some communities organize neighborhood meetings to discuss and address concerns related to the timing and impact of mosquito spraying.
    => Một số cộng đồng tổ chức cuộc họp cộng đồng để thảo luận và giải quyết những lo ngại liên quan đến thời điểm và ảnh hưởng của việc phun thuốc diệt muỗi.
  9. Residents are encouraged to remove standing water around their homes as a preventive measure before mosquito spraying begins.
    => Người dân được khuyến khích loại bỏ nước đọng xung quanh nhà để phòng ngừa trước khi bắt đầu việc phun thuốc diệt muỗi.
  10. Mosquito spraying efforts are part of a broader public health strategy to safeguard communities against vector-borne diseases.
    => Các nỗ lực phun thuốc diệt muỗi là một phần của chiến lược sức khỏe cộng đồng rộng lớn nhằm bảo vệ cộng đồng khỏi các bệnh truyền nhiễm do côn trùng truyền nhiễm.

More from author

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

1 × two =

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất

Diệt muỗi Culex tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Culex là Kill Culex mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl ˈkjuːlɛks ˌmɒsˈkiːtəʊz/. Muỗi Culex là một loại muỗi...

Diệt muỗi Aedes tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt muỗi Aedes là Kill Aedes mosquitoes, có phiên âm cách đọc là /kɪl əˈdiːz məˈskiːtoʊz/ Muỗi Aedes có khả năng truyền...

Diệt ruồi trái cây tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt ruồi trái cây là Fruit fly control, có phiên âm cách đọc là /fruːt flaɪ kənˈtroʊl/. Ruồi trái cây có thể...

Bả diệt chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, bả diệt chuột là Mouse killer bait, có phiên âm cách đọc là /maʊs ˈkɪlər beɪt/. "Bả diệt chuột" thường có dạng...

Diệt kiến vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, diệt kiến vàng là Yellow ant control, có phiên âm cách đọc là /ˈjɛloʊ ænt kənˈtroʊl/. "Diệt kiến vàng" gồm việc sử...

Want to stay up to date with the latest news?

We would love to hear from you! Please fill in your details and we will stay in touch. It's that simple!