Trong tiếng Anh, “Phun thuốc trừ sâu” là “Insecticide spraying“, có phiên âm là /ˈɪnˈsɛk.tɪ.saɪd ˈspreɪɪŋ/.
Phun thuốc trừ sâu là một trong những giai đoạn cần thiết cho quá trình chăm sóc cây trồng. Việc này giúp loại bỏ đi các con vật gây hại, làm tăng năng suất.
Một số từ có liên quan đến từ “Phun thuốc trừ sâu” và cách dịch sang tiếng Anh
- Thuốc trừ sâu hóa học – Chemical insecticide
- Phương pháp phun thuốc trừ sâu – Insecticide spraying method
- Lịch trình phun thuốc – Insecticide spraying schedule
- Kỹ thuật phun thuốc – Insecticide spraying technique
- Phun thuốc trừ sâu đề phòng sâu bệnh hại – Insecticide spraying for pest
- prevention.
- Phun thuốc trừ sâu bảo vệ nông sản – Insecticide spraying to protect crops.
- Phun thuốc trừ sâu tự nhiên – Natural insecticide spraying
- Điều chỉnh liều lượng thuốc – Adjusting insecticide dosage
- An toàn trong quá trình phun thuốc – Safety during insecticide spraying
- Hiệu quả phun thuốc trừ sâu – Effectiveness of insecticide spraying
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Insecticide spraying” với nghĩa là “Phun thuốc trừ sâu” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Farmers conduct regular insecticide spraying to protect their crops from pest infestation.
=> Nhà nông thực hiện việc phun thuốc trừ sâu đều đặn để bảo vệ cây trồng khỏi sự xâm chiếm của ký sinh.
2. Insecticide spraying is an essential practice in agricultural pest management to ensure crop yield and quality.
=> Việc phun thuốc trừ sâu là một phương pháp quan trọng trong quản lý ký sinh nông nghiệp để đảm bảo năng suất và chất lượng của vụ mùa.
3. The timing of insecticide spraying is crucial, as it needs to coincide with the peak activity of pests.
=> Thời điểm phun thuốc trừ sâu rất quan trọng, vì nó cần phải trùng với đỉnh điểm hoạt động của ký sinh.
4. Precision in insecticide spraying helps minimize environmental impact and ensures targeted pest control.
=> Sự chính xác trong việc phun thuốc trừ sâu giúp giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo kiểm soát ký sinh mục tiêu.
5. Farmers should adhere to safety guidelines while conducting insecticide spraying to protect themselves and the environment.
=> Nhà nông nên tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi thực hiện phun thuốc trừ sâu để bảo vệ bản thân và môi trường.
6. The choice of insecticide and the method of spraying depend on the specific pests and crops being targeted.
=> Sự lựa chọn và phun thuốc trừ sâu và phương pháp phun phụ thuộc vào loại ký sinh và cây trồng cụ thể được nhắm đến.
7. Modern agriculture incorporates technology for precise insecticide spraying, optimizing resource use.
=> Nông nghiệp hiện đại tích hợp công nghệ để phun thuốc trừ sâu chính xác, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
8. Insecticide spraying should be part of an integrated pest management plan for sustainable agriculture.
=> Việc phun thuốc trừ sâu nên là một phần của kế hoạch quản lý ký sinh tích hợp để đảm bảo nông nghiệp bền vững.
9. Weather conditions play a role in determining the effectiveness of insecticide spraying on a given day.
=> Điều kiện thời tiết đóng một vai trò trong xác định hiệu quả của việc phun thuốc trừ sâu trong một ngày cụ thể.
10. Community awareness programs educate farmers about the proper techniques of insecticide spraying and its impact.
=> Các chương trình tăng cường nhận thức cộng đồng giáo dục nông dân về các kỹ thuật phun thuốc trừ sâu đúng đắn và ảnh hưởng của nó.