Trong tiếng Anh, “Quy trình diệt mối” là “Termite eradication procedures“, có phiên âm là /ˈtɜːrmaɪt ɪˌrædɪˈkeɪʃən prəˈsiːdʒərz/.
Quy trình diệt mối là việc áp dụng các quy trình các bước đã được lên kế hoạch để hạn chế tối đa sự phá hoại của con mối đối với các công trình.
Một số từ có liên quan đến từ “Quy trình diệt mối” và cách dịch sang tiếng Anh
- Kiểm tra mối – Termite inspection
- Phát hiện tổ mối – Termite colony detection
- Áp dụng thuốc trừ sâu – Insecticide application
- Lập kế hoạch điều trị – Treatment planning
- Thực hiện điều trị chuyên sâu – Deep treatment execution
- Sử dụng phương pháp hóa học – Chemical methods
- Sử dụng phương pháp sinh học – Biological methods
- Lắp đặt rào cản mối – Termite barrier installation
- Kiểm soát định kỳ – Regular monitoring
- Đánh giá kết quả – Results assessment
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Termite eradication procedures” với nghĩa là “Quy trình diệt mối” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Termite eradication procedures typically begin with a thorough inspection to identify the extent of the infestation.
=> Quy trình diệt mối thường bắt đầu bằng một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để xác định mức độ xâm lấn.
2. Effective termite eradication procedures require the application of targeted treatments to eliminate termite colonies.
=> Quy trình diệt mối hiệu quả đòi hỏi việc áp dụng các liệu pháp chuyên biệt để tiêu diệt tổ mối.
3. Chemical methods are commonly incorporated into termite eradication procedures to ensure comprehensive pest control.
=> Phương pháp hóa học thường được tích hợp vào quy trình diệt mối để đảm bảo kiểm soát côn trùng toàn diện.
4. Termite eradication procedures may involve the installation of physical barriers to prevent termite access.
=> Quy trình diệt mối có thể bao gồm việc lắp đặt rào cản vật lý để ngăn chặn mối tiếp cận.
5. Professionals implement termite eradication procedures based on a carefully crafted treatment plan.
=> Những người chuyên nghiệp thực hiện quy trình diệt mối dựa trên một kế hoạch điều trị được xây dựng cẩn thận.
6. Biological methods are environmentally friendly options often integrated into termite eradication procedures.
=> Phương pháp sinh học là các lựa chọn thân thiện với môi trường thường được tích hợp vào quy trình diệt mối.
7. Regular monitoring is crucial throughout termite eradication procedures to assess the progress of the treatment.
=> Việc giám sát đều đặn là quan trọng trong suốt quy trình diệt mối để đánh giá tiến triển của liệu pháp.
8. The success of termite eradication procedures often depends on early intervention upon discovering termite activity.
=> Sự thành công của quy trình diệt mối thường phụ thuộc vào can thiệp sớm khi phát hiện hoạt động của mối.
9. Comprehensive termite eradication procedures may include soil treatments to create a termite-resistant zone.
=> Quy trình diệt mối toàn diện có thể bao gồm điều trị đất đai để tạo ra một khu vực chống mối.
10.Results assessment is a critical step at the end of termite eradication procedures to ensure the effectiveness of the treatment.
=> Đánh giá kết quả là một bước quan trọng cuối cùng trong quy trình diệt mối để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp.