Trong tiếng Anh, “Rệp mềm” là “Soft scale”, có phiên âm cách đọc là /sɒft skeɪl/.
Rệp mềm là loài ký sinh nhỏ có màu nâu đỏ. Chúng có cơ thể dẹt và chỉ ừu 5 – 9mm. Rệp mềm có thể cắn và da người hoặc động vật vật.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Rệp mềm” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Ấu trùng rệp mềm – Soft scale nymph
- Vỏ bọc rệp mềm – Soft scale covering
- Dấu hiệu nhiễm rệp mềm – Signs of soft scale infestation
- Kiểm soát rệp mềm – Soft scale control
- Loại cây chủ yếu bị rệp mềm – Plant species susceptible to soft scale
- Phòng tránh rệp mềm – Soft scale prevention
- Nghiên cứu về rệp mềm – Research on soft scale
- Chế độ nước phù hợp cho rệp mềm – Adequate moisture conditions for soft scale
- Thực phẩm ưa thích của ấu trùng rệp mềm – Preferred food of soft scale nymphs
- Biện pháp điều trị khi bị rệp mềm tấn công – Remedies for soft scale infestation
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Soft scale” với nghĩa “Rệp mềm” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Soft scale insects, such as mealybugs, can cause damage to a variety of plants in both indoor and outdoor environments.
=> Côn trùng rệp mềm, như bọ xít, có thể gây hại cho nhiều loại cây trong cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
2. The soft scale nymphs secrete a sticky substance known as honeydew, which attracts ants and can lead to the growth of sooty mold on plants.
=> Ấu trùng rệp mềm tiết ra một chất nhờn được biết đến là mật ong, làm thu hút kiến và có thể dẫn đến sự phát triển của nấm mốc đen trên cây.
3. Soft scale infestations are often characterized by the presence of small, waxy bumps on the stems and leaves of plants.
=> Nhiễm rệp mềm thường được đặc trưng bởi sự xuất hiện của những nốt nhỏ chất nhựa trên thân và lá của cây.
4. Effective control of soft scale involves a combination of cultural practices, natural enemies, and, if necessary, insecticides.
=> Kiểm soát hiệu quả rệp mềm đòi hỏi sự kết hợp của các thực hành văn hóa, kẻ thù tự nhiên và, nếu cần thiết, thuốc trừ sâu.
5. Soft scale insects feed on plant sap, weakening the plant and making it more susceptible to other stress factors.
=> Côn trùng rệp mềm hút nước cây, làm yếu cây và làm tăng khả năng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố căng thẳng khác.
6. Regular inspection of plants is essential to detect soft scale infestations early and implement control measures promptly.
=> Kiểm tra đều đặn cây là quan trọng để phát hiện sớm nhiễm rệp mềm và thực hiện biện pháp kiểm soát kịp thời.
7. Ants are often associated with soft scale infestations as they are attracted to the honeydew excreted by the insects.
=> Kiến thường liên quan đến nhiễm rệp mềm vì chúng được thu hút bởi mật ong được tiết ra bởi côn trùng.
8. Certain species of soft scale are more prevalent in warmer climates, thriving in conditions of moderate temperature and humidity.
=> Một số loại rệp mềm phổ biến hơn ở các vùng khí hậu ấm, phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm vừa.
9. Integrated pest management practices can help minimize the impact of soft scale without relying solely on chemical solutions.
=> Các phương pháp quản lý sâu bệnh tích hợp có thể giúp giảm thiểu tác động của rệp mềm mà không chỉ dựa vào các giải pháp hóa học.
10.Aphids and soft scale are often confused due to their similar appearance, but their control strategies may differ.
=> Nhiều khi người ta nhầm lẫn giữa rệp mềm và bọ rệp do hình dáng tương tự, nhưng chiến lược kiểm soát của chúng có thể khác nhau.