Trong tiếng Anh, ruồi giấm lợn là Tsetse fly, có phiên âm cách đọc là /ˈtsiːtsi flaɪ/.
“Ruồi giấm lợn” có kích thước nhỏ, màu vàng hoặc nâu, và thường được tìm thấy gần các loại thực phẩm chua như trái cây đã chín, giấm, rượu, và các chất thực phẩm khác.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Ruồi giấm lợn” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Môi trường sống của ruồi giấm lợn – Tsetse Fly Habitat
- Vết cắn của ruồi – Tsetse Fly Bites
- Bệnh do ruồi giấm lợn truyền nhiễm – Tsetse Fly Disease
- Kiểm soát ruồi giấm lợn – Tsetse Fly Control
- Ngăn chặn ruồi giấm lợn – Tsetse Fly Prevention
- Sự lây nhiễm của ruồi giấm lợn – Tsetse Fly Infestation
- Chất chống ruồi giấm lợn – Tsetse Fly Repellent
- Chu kỳ sống của ruồi giấm lợn – Tsetse Fly Lifecycle
- Kiểm soát dân số ruồi giấm lợn – Tsetse fly population control
- Mục tiêu xử lý ruồi giấm lợn bằng thuốc trừ sâu – Insecticide-treated target for tsetse fly
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Tsetse fly” với nghĩa “Ruồi giấm lợn” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Tsetse flies are known for transmitting trypanosomes, the parasites responsible for causing sleeping sickness in humans.
=> Ruồi giấm lợn nổi tiếng vì truyền nhiễm trypanosomes, ký sinh trùng gây bệnh ngủ ở người. - The tsetse fly is primarily found in sub-Saharan Africa, where it poses a significant health risk to both humans and livestock.
=> Ruồi giấm lợn chủ yếu được tìm thấy ở khu vực dưới Sahara ở Châu Phi, nơi nó tạo ra rủi ro sức khỏe đáng kể đối với cả người và gia súc. - Efforts are underway to develop effective methods for tsetse fly control to reduce the spread of trypanosomiasis in affected regions.
=> Các nỗ lực đang được triển khai để phát triển các phương pháp hiệu quả trong việc kiểm soát ruồi giấm lợn nhằm giảm sự lây lan của trypanosomiasis trong các khu vực bị ảnh hưởng. - Livestock in tsetse-infested areas are at risk of contracting trypanosomiasis, affecting the health of herds and the livelihoods of farmers.
=> Gia súc trong các khu vực bị lây nhiễm ruồi giấm lợn đang đối mặt với nguy cơ mắc trypanosomiasis, ảnh hưởng đến sức khỏe của đàn và sinh kế của người nông dân. - Researchers are studying the behavior and ecology of tsetse flies to develop targeted strategies for their control and elimination.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi và sinh thái của ruồi giấm lợn để phát triển các chiến lược có mục tiêu để kiểm soát và loại bỏ chúng. - Insecticide-treated traps are commonly used in tsetse fly control programs to reduce the population of these disease-transmitting insects.
=> Các bẫy được xử lý bằng thuốc trừ sâu thường được sử dụng trong các chương trình kiểm soát ruồi giấm lợn để giảm dân số của những con côn trùng truyền bệnh này. - Tsetse fly saliva contains anticoagulants, which facilitate their blood-feeding process and contribute to the transmission of trypanosomes.
=> Nước bọt của ruồi giấm lợn chứa các chất chống đông máu, giúp hỗ trợ quá trình hút máu của chúng và góp phần vào việc truyền nhiễm trypanosomes. - Farmers in tsetse-prone regions face challenges in livestock management, requiring sustainable solutions for both agriculture and health.
=> Những người nông dân ở các vùng có nguy cơ lây nhiễm ruồi giấm lợn đối mặt với thách thức trong quản lý gia súc, đòi hỏi các giải pháp bền vững cho cả nông nghiệp và sức khỏe. - Tsetse fly eradication programs aim to create tsetse-free zones to improve the well-being of both humans and animals.
=> Các chương trình tiêu diệt ruồi giấm lợn nhằm tạo ra các vùng không có ruồi giấm lợn nhằm cải thiện đời sống của cả người và động vật. - The global health community continues to work towards finding effective vaccines and treatments for diseases transmitted by tsetse flies.
=> Cộng đồng sức khỏe toàn cầu tiếp tục nỗ lực để tìm ra các vaccine và liệu pháp hiệu quả cho các bệnh được truyền nhiễm bởi ruồi giấm lợn.