Trong tiếng Anh, “Ruồi hươu rừng” là “Deerfly”, có phiên âm cách đọc là /ˈdɪrflaɪ/.
Ruồi hươu rừng là một loại côn trùng thuộc họ Tabanidae. Ruồi hươu rừng là loài côn trùng có thể gây ra cú đốt đau đớn cho người và động vật. Chúng thường hoạt động trong môi trường rừng, thảo nguyên, và khu vực ẩm ướt.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Ruồi hươu rừng” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Cú đốt của ruồi hươu rừng – Deerfly bites
- Máu làm thức ăn của ruồi hươu rừng – Blood meal of deerflies
- Quần áo bảo vệ chống ruồi hươu rừng – Protective clothing against deerflies
- Sử dụng thuốc chống ruồi hươu rừng – Using insect repellent for deerflies
- Những vùng rừng nơi ruồi hươu rừng thường xuất hiện – Forest areas where deerflies are common
- Ruồi hươu rừng làm phiền trong mùa hè – Deerflies as a nuisance in summer
- Ấu trùng ruồi hươu rừng – Deerfly larvae
- Các loại bệnh được truyền bởi ruồi hươu rừng – Diseases transmitted by deerflies
- Âm thanh rì rào của ruồi hươu rừng – Buzzing sound of deerflies
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Deerfly” với nghĩa “Ruồi hươu rừng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Deerflies are notorious for their painful bites, and they are commonly found in wooded areas.
=> Ruồi hươu rừng nổi tiếng với cú đốt đau đớn, và chúng thường xuất hiện ở khu vực rừng.
2. Hikers often have to deal with deerflies during outdoor activities, as these insects are attracted to movement and warmth.
=> Những người đi bộ thường phải đối mặt với ruồi hươu rừng trong khi thực hiện các hoạt động ngoại ô, vì chúng bị thu hút bởi sự chuyển động và nhiệt độ.
3. The bites of deerflies can cause itching, swelling, and sometimes allergic reactions in sensitive individuals.
=> Các cú đốt của ruồi hươu rừng có thể gây ngứa, sưng, và đôi khi gây phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm.
4. Wearing protective clothing and using insect repellent are common strategies to avoid deerfly bites during outdoor adventures.
=> Việc mặc quần áo bảo vệ và sử dụng thuốc chống muỗi là những chiến lược phổ biến để tránh bị cắn bởi ruồi hươu rừng trong các hoạt động ngoại ô.
5. Deerflies are known for their persistence, often following individuals for long distances in pursuit of a blood meal.
=> Ruồi hươu rừng nổi tiếng với sự kiên trì, thường theo dõi người đi trong quãng đường dài để tìm kiếm máu.
6. These insects are more active during warm and sunny days, making them a common nuisance in summer months.
=> Những loài ruồi hươu rừng này hoạt động nhiều hơn trong những ngày nắng ấm, làm cho chúng trở thành mối phiền toái phổ biến trong những tháng mùa hè.
7. Deerfly larvae are often found in wet or marshy areas, where they develop in water before emerging as flying adults.
=> Ấu trùng của ruồi hươu rừng thường được tìm thấy ở các khu vực ẩm ướt hoặc đầm lầy, nơi chúng phát triển trong nước trước khi trở thành côn trùng bay.
8. In some regions, deerflies are vectors for diseases, and their bites can transmit pathogens to humans and animals.
=> Ở một số vùng, ruồi hươu rừng là vectơ của các bệnh, và cú đốt của chúng có thể truyền các mầm bệnh cho người và động vật.
9. The buzzing sound produced by deerflies can be annoying, and it often signals their approach before a bite.
=> Âm thanh rì rào được tạo ra bởi ruồi hươu rừng có thể làm phiền và thường báo hiệu về sự tiếp cận của chúng trước khi cắn.
10.Deerflies are attracted to carbon dioxide, body heat, and dark colors, making them particularly drawn to humans and animals.
=> Ruồi hươu rừng bị thu hút bởi carbon dioxide, nhiệt độ cơ thể và màu sắc tối, khiến chúng đặc biệt quyến rũ đối với người và động vật.