Trong tiếng Anh, “Ruồi trâu” là “Gadfly“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈɡædˌflaɪ/, phiên âm Anh – Mỹ /ˈɡæd.flaɪ/.
Ruồi trâu là loài có thân hình to hơn hẳn so với các họ ruồi khác. Chúng có nhiều lông và sọc khắp thân, và có ấu trùng ký sinh trên động vật và con người.
Một số từ có liên quan đến từ “Ruồi trâu” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nơi sống của ruồi trâu – Gadfly habitat
- Phòng tránh ruồi trâu – Gadfly prevention
- Kiểm soát ruồi trâu – Gadfly control
- Sự sinh sản nhanh chóng của ruồi trâu – Rapid reproduction of gadfly
- Ruồi trâu đực và cái – Male and female gadfly
- Ruồi trâu gây kích ứng cho động vật – Irritating gadfly for animals
- Bảo vệ động vật khỏi ruồi trâu – Protecting animals from gadfly
- Ruồi trâu và sức khỏe động vật – Gadfly and animal health
- Thuốc diệt ruồi trâu – Gadfly insecticide
- Dụng cụ kiểm soát ruồi trâu – Gadfly control tools
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Gadfly” với nghĩa là “Ruồi trâu” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The gadfly buzzed around the cows, irritating them.
=> Ruồi trâu vòi vĩnh quanh bò, làm cho chúng khó chịu.
2. The farmer tried to shoo away the gadflies from his livestock.
=> Nông dân cố gắng đuổi ruồi trâu ra khỏi gia súc của mình.
3. The gadfly landed on the horse’s back and started biting it.
=> Ruồi trâu đậu lên lưng ngựa và bắt đầu cắn nó.
4. The gadflies are particularly bothersome during the hot summer months. => Ruồi trâu đặc biệt phiền toái vào những tháng hè nóng.
5. The cows flicked their tails to ward off the gadflies.
=> Bò vẫy đuôi để đẩy lùi ruồi trâu.
6. I couldn’t enjoy my picnic because of the constant presence of gadflies.
=> Tôi không thể thưởng thức bữa picnic vì sự hiện diện liên tục của ruồi trâu.
7. The gadfly bites left red, itchy welts on my skin.
=> Vết cắn của ruồi trâu để lại những vết sưng đỏ và ngứa trên da tôi.
8. The farmer sprayed insecticide to control the gadfly population.
=> Nông dân phun thuốc diệt côn trùng để kiểm soát dân số ruồi trâu.
9. The gadflies are attracted to the smell of fresh manure.
=> Ruồi trâu bị thu hút bởi mùi hôi phân tươi.
10.I swatted at the gadfly with a newspaper, but it kept coming back.
=> Tôi đánh ruồi trâu bằng một tờ báo, nhưng nó vẫn quay lại.