Home Kiến Thức Tiếng Anh Ruồi vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Ruồi vàng tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,”Ruồi vàng” là “Yellow fly“, phiên âm/ˈjɛloʊ flaɪ/.

Ruồi vàng là loài côn trùng có màu vàng, thuộc họ Tephritidae. Chúng sinh sản bằng cách đẻ ra trứng màu trắng và nở ra ấu trùng.

Một số từ có chứa “Ruồi vàng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Ấu trùng của ruồi vàng – Yellow fly eggs
  • Phòng chống ruồi vàng – Yellow fly prevention
  • Ruồi vàng có hại cho cây trồng – Crop-damaging yellow fly
  • Ruồi vàng dẫn truyền bệnh – Disease-carrying yellow fly
  • Vai trò ruồi vàng với môi trường – Yellow fly interacting with the environment
  • Ruồi vàng và cây trồng – Yellow fly and crops
  • Nghiên cứu sinh về ruồi vàng – Yellow fly biology research
  • Ruồi vàng và sức khỏe con người – Yellow fly and human health
  • Kiểm soát sự phát triển của ruồi vàng – Control of yellow fly population
  • Ruồi vàng và môi trường nước ngọt – Yellow fly and freshwater environment

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Yellow fly” với nghĩa là “Ruồi vàng” và dịch sang tiếng Việt

1. Yellow flies are common in warm, humid environments and can be quite bothersome to humans.
=> Ruồi vàng thường xuất hiện ở môi trường ẩm ấm và có thể gây phiền toái đối với con người.
2. Some species of yellow flies are known for their painful bites, which can result in redness and itching.
=> Một số loài ruồi vàng nổi tiếng với cú cắn đau đớn, có thể gây đỏ và ngứa.
3. Yellow flies play a role in pollination, aiding in the reproduction of certain plants.
=> Ruồi vàng đóng vai trò trong quá trình phôi thai, giúp sinh sản của một số loại cây.
4. Avoiding areas with standing water is a good strategy to reduce encounters with yellow flies.
=> Tránh các khu vực có nước đọng là một chiến lược tốt để giảm gặp gỡ với ruồi vàng.
5. In some regions, yellow flies are considered a nuisance during outdoor activities, especially in the summer.
=> Ở một số khu vực, ruồi vàng được coi là một điều phiền toái trong các hoạt động ngoại ô, đặc biệt là vào mùa hè.
6. Protective clothing, such as long sleeves and pants, can help prevent yellow fly bites when spending time outdoors.
=> Trang phục bảo vệ như áo dài và quần dài có thể giúp ngăn chặn cú cắn của ruồi vàng khi ra ngoài.
7. Yellow flies are attracted to carbon dioxide, body heat, and certain scents, making humans a target during outdoor activities.
=> Ruồi vàng được hấp dẫn bởi carbon dioxide, nhiệt độ cơ thể và một số mùi hương, làm cho con người trở thành mục tiêu khi tham gia các hoạt động ngoại ô.
8. Applying insect repellent can be an effective way to deter yellow flies and reduce the risk of bites.
=> Sử dụng chất chống côn trùng có thể là một cách hiệu quả để đe dọa ruồi vàng và giảm nguy cơ bị cắn.
9. Yellow flies are known to breed in moist environments, such as marshes and wetlands.
=> Ruồi vàng được biết đến là sinh sản trong môi trường ẩm, chẳng hạn như bãi ngập lụt và đất ngập nước.
10. Educating the public about yellow fly habits and prevention measures can help minimize the impact of these insects on communities.
=> Giáo dục cộng đồng về thói quen của ruồi vàng và các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm thiểu tác động của chúng đối với cộng đồng.