Trong tiếng Anh, sáp ong là Beeswax, có phiên âm Anh – Anh là /ˈbiːz.wæks/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˈbiːz.wæks/.
“Sáp ong” là một sản phẩm tự nhiên được tạo ra bởi ong. Ong sản xuất sáp ong từ các tuyến sáp nằm ở phía dưới của bụng của chúng.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Sáp ong” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Sáp ong tự nhiên – Natural Beeswax
- Nến sáp ong – Beeswax Candle
- Khối sáp ong – Beeswax Block
- Son dưỡng môi sáp ong – Beeswax Lip Balm
- Sáp ong nguyên chất – Pure Beeswax
- Sáp ong làm bóng – Beeswax Polish
- Bọc thực phẩm bằng sáp ong – Beeswax Wraps
- Nền móng sáp ong (trong ngành nuôi ong) – Beeswax Foundation
- Sáp ong hữu cơ – Organic Beeswax
- Kem sáp ong – Beeswax Cream
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Beeswax” với nghĩa “Sáp ong” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- I use natural beeswax in my homemade candles for a clean and sweet aroma.
=> Tôi sử dụng sáp ong tự nhiên trong những cây nến tự làm của mình để có một hương thơm sạch sẽ và ngọt ngào. - Beeswax wraps are an eco-friendly alternative to plastic wrap for preserving food freshness.
=> Bọc thực phẩm bằng sáp ong là một lựa chọn thân thiện với môi trường thay thế cho bọc thực phẩm bằng nhựa để bảo quản độ tươi mới của thực phẩm. - The artisan crafted a beautiful beeswax sculpture that captured the intricate details of a bee.
=> Người nghệ sĩ thủ công đã tạo ra một bức tượng đẹp từ sáp ong, ghi lại các chi tiết tinh tế của một con ong. - She applied a layer of beeswax polish to the wooden furniture to give it a rich, natural sheen.
=> Cô ta đã áp dụng một lớp sáp ong làm bóng cho đồ nội thất gỗ để tạo ra một lớp bóng tự nhiên và phong cách. - The cosmetic product boasts organic beeswax as a key ingredient, providing nourishment to the skin.
=> Sản phẩm mỹ phẩm này tự hào sử dụng sáp ong hữu cơ làm thành phần chính, cung cấp dưỡng chất cho da. - Beeswax foundation is used in beehives to support the construction of honeycombs by bees.
=> Nền móng sáp ong được sử dụng trong tổ ong để hỗ trợ xây dựng tinh thể mật ong bởi những con ong. - She created a homemade lip balm using beeswax, shea butter, and essential oils.
=> Cô ấy đã tạo ra một loại son dưỡng môi tự làm bằng sáp ong, bơ hạt mỡ shea và dầu hương liệu. - The beekeeper harvested pure beeswax from the beehives to make natural candles.
=> Người nuôi ong đã thu hoạch sáp ong nguyên chất từ tổ ong để làm nến tự nhiên. - Beeswax cream is known for its moisturizing properties and is often used in skincare routines.
=> Kem sáp ong nổi tiếng với đặc tính dưỡng ẩm và thường được sử dụng trong quy trình chăm sóc da. - Artists use beeswax as a medium in encaustic painting to create textured and vibrant artworks.
=> Nghệ sĩ sử dụng sáp ong như một chất liệu trong hội họa encaustic để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật có cấu trúc và sáng tạo.