Home Kiến Thức Tiếng Anh Sâu bướm tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Sâu bướm tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, “Sâu bướm” là “Caterpillar“, có phiên âm Anh – Anh là /ˈkæt.ə.pɪl.ər/, phiên âm Anh – Mỹ là /ˈkæt̬.ɚ.pɪl.ɚ/.

Sâu bướm là ấu trùng của con bướm, chúng đang ở giai đoạn thứ 2 trong vòng đời của bướm. Để phát triển, chúng ăn những gì còn lại trên cây và hoa hoặc trái cây.

Một số từ có chứa từ “Sâu bướm” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Đặc điểm sinh học của sâu bướm – Biological characteristics of caterpillar
  • Sâu bướm ăn lá cây – Leaf-eating caterpillar
  • Sâu bướm độc hại cho cây trồng – Caterpillars harmful to crops
  • Sâu bướm màu xanh lá cây – Green caterpillar
  • Phương pháp diệt sâu bướm – Caterpillar control methods
  • Sâu bướm có thể có nhiều màu sắc khác nhau – Caterpillars can have many different colors
  • Sâu bướm đã quấn kén để hóa bướm: The caterpillar has spun a cocoon to become a butterfly

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Caterpillar” với nghĩa là “Sâu bướm” và dịch sang tiếng Việt

1. The caterpillar slowly crawled along the branch.
=> Sâu bướm bò chầm chậm dọc theo cành.
2. The caterpillar will eventually turn into a beautiful butterfly.
=> Sâu bướm sẽ cuối cùng trở thành một con bướm đẹp.
3. The caterpillar spun a cocoon around itself.
=> Sâu bướm đã quấn một tổ bọc xung quanh mình.
4. The garden was full of colorful caterpillars.
=> Khu vườn đầy những con sâu bướm đầy màu sắc.
5. The caterpillar ate its way through the leaves.
=> Sâu bướm ăn đường vào lá cây.
6. The children were fascinated by the caterpillar’s transformation into a butterfly.
=> Những đứa trẻ rất thích thú với quá trình biến đổi của sâu bướm thành bướm.
7. The caterpillar is a common sight in the countryside during the summer months.
=> Sâu bướm là một cảnh quen thuộc trong các tháng mùa hè ở miền quê.
8. The caterpillar’s fuzzy body was covered in tiny hairs.
=> Thân sâu bướm mịn màng được phủ bởi những sợi lông nhỏ.
9. The caterpillar’s appetite was insatiable.
=> Sâu bướm có thể ăn không ngừng nghỉ.
10.The caterpillar molted several times before it turned into a pupa.
=> Sâu bướm lột xác nhiều lần trước khi trở thành kén.