Trong tiếng Anh, sâu cuốn lá nghĩa là Leaf roller, có phiên âm Anh – Mỹ /liːf ˈroʊ.lɚ/, Anh – Anh /liːf ˈrəʊ.lər/
“Sâu cuốn lá” là một loại sâu bướm (caterpillar) có khả năng cuộn lá để tạo ra một loại ống hoặc cấu trúc cuộn nhằm bảo vệ bản thân khỏi môi trường xung quanh.
Một số cụm từ liên quan đến từ “Sâu cuốn lá” được dịch sang tiếng Anh
- Côn trùng cuốn lá – Leaf roller insect
- Sâu cuốn lá gây hại – Leaf roller pest
- Thiệt hại do sâu cuốn lá – Leaf roller damage
- Kiểm soát sâu cuốn lá – Leaf roller control
- Sự lây lan của sâu cuốn lá – Leaf roller infestation
- Ấu trùng của sâu cuốn lá – Leaf roller larvae
- Các loài sâu cuốn lá – Leaf roller species
- Quản lý sâu cuốn lá – Leaf roller management
- Chu kỳ sống của sâu cuốn lá – Leaf roller lifecycle
- Kiểm soát sâu cuốn lá bằng phương pháp sinh học – Biological leaf roller control
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Sâu cuốn lá” được dịch sang tiếng Việt
1. The leaf roller caterpillar creates a protective cocoon by rolling up leaves.
=> Sâu cuốn lá tạo ra một tổ bảo vệ bằng cách cuốn lá lại.
2. Farmers often face challenges in dealing with leaf roller infestations that damage crops.
=> Nông dân thường gặp khó khăn khi đối mặt với sự lây lan của sâu cuốn lá gây hại cho mùa màng.
3. Leaf roller larvae feed on the leaves of host plants, causing significant leaf damage.
=> Ấu trùng sâu cuốn lá ăn lá của cây chủ, gây ra thiệt hại đáng kể cho lá.
4. Integrated pest management is essential for controlling leaf roller pests in agricultural settings.
=> Quản lý kết hợp sâu cuốn lá là quan trọng để kiểm soát sâu gây hại trong môi trường nông nghiệp.
5. Biological leaf roller control methods involve the use of natural predators to reduce infestations.
=> Phương pháp kiểm soát sinh học sâu cuốn lá liên quan đến việc sử dụng kẻ săn mồi tự nhiên để giảm lây lan.
6. Leaf rollers play a role in the ecosystem by contributing to nutrient cycling through their feeding habits.
=> Sâu cuốn lá đóng vai trò trong hệ sinh thái bằng cách đóng góp vào chu kỳ dinh dưỡng thông qua thói quen ăn.
7. The lifecycle of a leaf roller involves the transformation from egg to larva and finally to a pupa within the protective cocoon.
=> Chu kỳ sống của sâu cuốn lá bao gồm quá trình chuyển hóa từ trứng thành ấu trùng và cuối cùng là thành nhộng bên trong tổ bảo vệ.
8. Leaf-rolling caterpillars are known for their ability to adapt to various environmental conditions.
=> Sâu cuốn lá nổi tiếng với khả năng thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
9. The damage caused by leaf rollers can lead to decreased crop yields and economic losses for farmers.
=> Thiệt hại do sâu cuốn lá gây ra có thể dẫn đến giảm năng suất mùa màng và mất mát kinh tế cho nông dân.
10. Researchers are studying new methods of leaf roller control to develop sustainable and eco-friendly approaches.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các phương pháp mới để kiểm soát sâu cuốn lá nhằm phát triển các phương pháp bền vững và thân thiện với môi trường.