Trong tiếng Anh, “Sâu đo” là “Looper“, có phiên âm là /’lu:pǝ/
Sâu đo là loài sâu màu xanh lục, khi đi chúng thường co mình lại và duỗi ra như bàn tay cử động khi đo chiều dài. Đây là loài sâu ăn lá, gây hại vì vậy chúng thường tập trung trên cây xanh để phá hoại.
Một số cụm từ có chứa từ “sâu đo” và cách dịch sang tiếng Anh
- Quá trình sinh sản của sâu đo – Reproductive process of the looper
- Trứng sâu đo – Looper eggs
- Ấu trùng sâu đo – Looper larva
- Vòng đời của sâu đo – Life cycle of the looper
- Sâu nhộng của sâu đo – Looper pupa
- Sự phát triển của sâu đo – Looper developmental stage
- Sâu đo cây lúa – Grain looper
- Sâu đo gây hại cây trồng – Loopers damage to crops
- Thiệt hại do sâu đo gây ra – Damage caused by loopers
- Sử dụng thuốc trừ sâu để diệt sâu đo – Using insecticides to control loopers
- Phương pháp kiểm soát sâu đo – Looper control methods
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Looper” với nghĩa là “Sâu đo” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The looper caterpillar is known for its distinctive way of moving.
=> Dịch: Sâu đo nổi tiếng với cách di chuyển đặc biệt của nó.
2. Farmers are facing challenges due to looper infestations in their fields.
=> Dịch: Nông dân đang đối mặt với thách thức do sâu đo gây ra trong ruộng của họ.
3. The looper larvae feed on the leaves, causing significant damage to the crops.
=> Dịch: Ấu trùng sâu đo ăn lá, gây ra thiệt hại đáng kể cho cây trồng.
4. Integrated pest management is crucial for controlling looper populations.
=> Dịch: Quản lý dịch tễ tích hợp là quan trọng để kiểm soát dân số sâu đo.
5. Loopers can have a detrimental impact on both quality and yield of crops.
=> Dịch: Sâu đo ảnh hưởng có hại đến cả chất lượng và sản lượng của cây trồng.
6. Farmers are adopting new techniques to monitor and control looper outbreaks.
=> Dịch: Nông dân đang áp dụng các kỹ thuật mới để theo dõi và kiểm soát sự bùng phát của sâu đo.
7. Crop losses attributed to looper damage are a major concern for agriculture.
=> Dịch: Mất màng lá do sâu đo được xem là một vấn đề lớn đối với nông nghiệp.
8. Researchers are studying the life cycle of loopers to develop effective management strategies.
=> Dịch: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vòng đời của sâu đo để phát triển chiến lược quản lý hiệu quả.
9. The use of biological controls is being explored as an eco-friendly solution for looper management.
=> Dịch: Việc sử dụng kiểm soát sinh học đang được khám phá như một giải pháp thân thiện với môi trường cho quản lý sâu đo.
10. Farmers are advised to monitor their fields regularly for early signs of looper infestations.
=> Dịch: Nông dân được khuyến cáo theo dõi đều đặn ruộng của họ để phát hiện sớm dấu hiệu của sự nhiễm sâu đo.