Trong tiếng Anh, sinh học côn trùng là Insect biology, có phiên âm Anh – Mỹ /ˈɪn.sekt baɪˈɑː.lə.dʒi/ và Anh- ANh /ˈɪn.sekt baɪˈɒl.ə.dʒi/
“Sinh học côn trùng” là lĩnh vực nghiên cứu về các khía cạnh của cuộc sống của côn trùng, bao gồm các khía cạnh như cấu trúc cơ thể, sinh lý, hành vi, sinh thái, phân loại, tiến hóa và tương tác của chúng với các hệ thống sinh thái và môi trường xung quanh.
Dưới đây là một số từ và cụm từ có liên quan đến “Sinh học côn trùng” cùng với cách dịch sang tiếng Anh
- Nghiên cứu về sinh học côn trùng – Research in insect biology
- Giáo trình sinh học côn trùng – Insect biology textbook
- Chuyên gia sinh học côn trùng – Insect biology expert
- Học viện sinh học côn trùng – Insect biology institute
- Các nguyên lý cơ bản của sinh học côn trùng – Fundamentals of insect biology
- Sự đa dạng sinh học côn trùng – Diversity in insect biology
- Cuộc họp quốc tế về sinh học côn trùng – International conference on insect biology
- Phòng thí nghiệm sinh học côn trùng – Insect biology laboratory
- Nghiên cứu đa dạng sinh học côn trùng – Research on insect biodiversity
Dưới đây là 10 mẫu câu liên quan đến “Insect biology” với nghĩa “Sinh học côn trùng” được dịch sang tiếng Việt
1. Insect biology is a fascinating field that explores the diversity and complexity of insect life.
=> Sinh học côn trùng là một lĩnh vực hấp dẫn nghiên cứu về sự đa dạng và phức tạp của cuộc sống của côn trùng.
2. Research in insect biology has led to significant advancements in our understanding of insect behavior and physiology.
=> Nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học côn trùng đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong việc hiểu biết về hành vi và sinh lý của côn trùng.
3. The textbook on insect biology covers topics ranging from anatomy to ecology.
=> Cuốn sách giáo trình về sinh học côn trùng bao gồm các chủ đề từ giải phẫu đến sinh thái.
4. Insect biology experts are gathering at the international conference to discuss the latest findings in the field.
=> Các chuyên gia sinh học côn trùng đang tụ tập tại hội nghị quốc tế để thảo luận về những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực này.
5. The institute for insect biology is dedicated to advancing knowledge about the various species of insects.
=> Viện nghiên cứu sinh học côn trùng cam kết nâng cao kiến thức về các loài côn trùng khác nhau.
6. Fundamentals of insect biology include the study of their anatomy, physiology, and life cycles.
=> Những nguyên lý cơ bản của sinh học côn trùng bao gồm nghiên cứu về giải phẫu, sinh lý và chu kỳ sống của chúng.
7. Diversity in insect biology contributes to the overall richness of ecosystems.
=> Sự đa dạng trong sinh học côn trùng góp phần vào sự phong phú chung của các hệ sinh thái.
8. The insect biology laboratory is equipped with state-of-the-art technology for in-depth research.
=> Phòng thí nghiệm sinh học côn trùng được trang bị công nghệ hiện đại để nghiên cứu sâu rộng.
9. Advanced research in insect biology is crucial for developing sustainable pest management strategies.
=> Nghiên cứu tiên tiến về sinh học côn trùng là quan trọng để phát triển các chiến lược quản lý dịch hại bền vững.
10. The study of insect biology opens up new possibilities for understanding the intricate relationships within ecosystems.
=> Việc nghiên cứu về sinh học côn trùng mở ra những khả năng mới để hiểu biết về mối quan hệ phức tạp trong các hệ sinh thái.