Trong tiếng Anh, sốt rét là Malaria, có phiên âm Anh – Anh là /məˈleə.ri.ə/ và phiên âm Anh – Mỹ là /məˈler.i.ə/
Sốt rét là một căn bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Plasmodium gây ra. Các triệu chứng và dấu hiệu khi mắc bệnh bao gồm: Sốt, đổ mồ hôi, tiêu chảy, đau bụng, co giật, suy hô hấp.
Dưới đây là một số cụm từ có chứa “sốt rét” và cách dịch sang tiếng Anh.
- Điều trị sốt rét – Treating malaria
- Nghiên cứu về phòng ngừa sốt rét. – Research on malaria prevention
- Nhiễm ký sinh trùng gây sốt rét – Infection by parasites causing malaria
- Điều trị cơn sốt rét nặng – Treatment for severe malaria fever.
- Phòng chống muỗi để ngăn ngừa sốt rét. – Mosquito control to prevent malaria
- Bệnh nhân sốt rét – Malaria patients
- Cách ngăn chặn lây lan của sốt rét – Methods to prevent the spread of malaria
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “malaria” có nghĩa là “sốt rét” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. I contracted malaria while traveling to a tropical area.
Dịch: Tôi đã bị nhiễm sốt rét khi đi du lịch đến khu vực nhiệt đới.
2. Public health programs have been working to reduce the incidence of malaria in that area.
Dịch: Các chương trình y tế công cộng đã cố gắng giảm tỷ lệ mắc sốt rét ở khu vực đó.
3. If you live or travel to a malaria-prone area, use prophylactic medication as recommended.
Dịch: Nếu bạn sống hoặc đi du lịch đến khu vực có nguy cơ mắc sốt rét, hãy sử dụng thuốc phòng ngừa như được khuyến nghị.
4. Research on malaria is progressing to find more effective treatment methods.
Dịch: Nghiên cứu về sốt rét đang tiến triển để tìm ra cách điều trị hiệu quả hơn.
5. For those living in malaria-endemic regions, mosquito control is crucial.
Dịch: Đối với những người sống ở khu vực có sốt rét, việc phòng chống muỗi là rất quan trọng.
6. Main symptoms of malaria often include high fever and fatigue.
Dịch: Dấu hiệu chính của sốt rét thường bao gồm sốt cao và cảm giác mệt mỏi.
7. Malaria vaccination programs have been widely implemented to protect the community from this disease.
Dịch: Chương trình tiêm chủng sốt rét đã được triển khai rộng rãi để bảo vệ cộng đồng khỏi căn bệnh này.
8. Malaria can be fatal if not treated promptly.
Dịch: Sốt rét có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
9. Recent studies have brought hope for developing an effective malaria prevention vaccine.
Dịch: Nghiên cứu mới đây đã đưa ra hy vọng về việc phát triển một loại vắc xin phòng ngừa sốt rét hiệu quả.
10. International health organizations are working together to eradicate malaria worldwide
Dịch: Các tổ chức y tế quốc tế đang cùng nhau nỗ lực để loại bỏ sốt rét trên toàn cầu.