Trong tiếng Anh, “Thiết bị thí nghiệm” là “Laboratory Equipment“, có phiên âm là /ˈlæb.rə.tɔːri ɪˈkwɪpmənt/.
Thiết bị thí nghiệm là những dụng cụ, thiết bị chuyên dụng phục vụ cho quá trình thực hành, nghiên cứu được an toàn, chính xác.
Một số từ có liên quan đến từ “Thiết bị thí nghiệm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Dụng cụ khoa học – Scientific instruments
- Bộ dụng cụ thí nghiệm – Experimental apparatus
- Công cụ nghiên cứu – Research tools
- Thiết bị kiểm tra – Testing devices
- Dụng cụ phân tích – Analytical instruments
- Vật liệu thí nghiệm – Labware
- Công cụ đo lường – Measurement tools
- Thiết bị chẩn đoán – Diagnostic equipment
- Vật tư phòng thí nghiệm – Laboratory supplies
- Sử dụng đúng cách thiết bị thí nghiệm – Proper usage of laboratory equipment
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Laboratory Equipment” với nghĩa là “Thiết bị thí nghiệm” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. High-quality laboratory equipment is essential for accurate and reliable scientific research.
=> Thiết bị thí nghiệm chất lượng cao là rất quan trọng đối với nghiên cứu khoa học chính xác và đáng tin cậy.
2. The laboratory equipment includes a range of instruments and tools used for conducting experiments and analyzing data.
=> Thiết bị thí nghiệm bao gồm một loạt các công cụ và dụng cụ được sử dụng để tiến hành thí nghiệm và phân tích dữ liệu.
3. Proper maintenance and calibration of laboratory equipment are crucial for ensuring accurate results and prolonging the lifespan of the equipment.
=> Bảo trì và hiệu chuẩn đúng cách của thiết bị thí nghiệm là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
4. The laboratory equipment includes microscopes, centrifuges, spectrophotometers, and other specialized instruments used for specific scientific applications.
=> Thiết bị thí nghiệm bao gồm kính hiển vi, máy ly tâm, máy quang phổ và các dụng cụ chuyên dụng khác được sử dụng cho các ứng dụng khoa học cụ thể.
5. The laboratory equipment must meet strict safety standards to protect researchers and prevent accidents or injuries.
=> Thiết bị thí nghiệm phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt để bảo vệ nhà nghiên cứu và ngăn ngừa tai nạn hoặc chấn thương.
6. The laboratory equipment is constantly evolving with advances in technology and scientific knowledge, providing researchers with new tools and capabilities.
=> Thiết bị thí nghiệm liên tục phát triển với sự tiến bộ trong công nghệ và kiến thức khoa học, cung cấp cho nhà nghiên cứu các công cụ và khả năng mới.
7. The laboratory equipment may be purchased new or used, depending on the budget and specific needs of the research project.
=> Thiết bị thí nghiệm có thể được mua mới hoặc đã qua sử dụng, tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu cụ thể của dự án nghiên cứu.
8. The laboratory equipment is an investment in the success of scientific research, providing researchers with the tools they need to make groundbreaking discoveries.
=> Thiết bị thí nghiệm là một khoản đầu tư cho thành công của nghiên cứu khoa học, cung cấp cho nhà nghiên cứu các công cụ cần thiết để tạo ra những khám phá đột phá.
9. The laboratory equipment requires proper storage and handling to prevent damage and ensure longevity.
=> Thiết bị thí nghiệm yêu cầu lưu trữ và xử lý đúng cách để ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo tuổi thọ.
10. The laboratory equipment is an integral part of scientific research, enabling researchers to explore the mysteries of the natural world and advance our understanding of the universe.
=> Thiết bị thí nghiệm là một phần không thể thiếu của nghiên cứu khoa học, cho phép nhà nghiên cứu khám phá những bí ẩn của thế giới tự nhiên và nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.