Home Kiến Thức Tiếng Anh Thiết bị y tế tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Thiết bị y tế tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng nhất

Trong tiếng Anh, thiết bị y tế là Medical equipment, có phiên âm cách đọc là /ˈmɛdɪkəl ɪˈkwɪpmənt/.

“Thiết bị y tế” là các công cụ, trang thiết bị, máy móc, hoặc sản phẩm khác được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán, điều trị, hoặc giảm nhẹ bệnh tật.

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Thiết bị y tế” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • Thiết bị y tế tiên tiến – Advanced medical equipment
  • Thiết bị y tế chẩn đoán – Diagnostic medical equipment
  • Thiết bị y tế di động – Portable medical equipment
  • Thiết bị y tế công nghệ cao – High-tech medical equipment
  • Thiết bị hình ảnh y tế – Medical imaging equipment
  • Thiết bị y tế dùng một lần – Disposable medical equipment
  • Thiết bị y tế cần thiết – Essential medical equipment
  • Thiết bị y tế phục hồi chức năng – Rehabilitation medical equipment
  • Thiết bị y tế từ xa – Remote medical equipment

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Thiết bị y tế” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  • The hospital is equipped with state-of-the-art medical equipment to provide the best possible care to patients.
    => Bệnh viện được trang bị thiết bị y tế tiên tiến nhất để cung cấp chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.
  • Medical equipment plays a crucial role in the accurate diagnosis and treatment of various medical conditions.
    => Thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác và điều trị các tình trạng y tế đa dạng.
  • The new clinic invested in cutting-edge medical equipment, including advanced imaging devices and diagnostic tools.
    => Phòng mạch mới đầu tư vào thiết bị y tế tiên tiến, bao gồm các thiết bị hình ảnh và công cụ chẩn đoán hiện đại.
  • Disposable medical equipment is commonly used in healthcare settings to prevent the spread of infections.
    => Thiết bị y tế dùng một lần thường được sử dụng trong các cài đặt chăm sóc sức khỏe để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.
  • The rehabilitation center is equipped with a variety of rehabilitation medical equipment to aid patients in their recovery journey.
    => Trung tâm phục hồi chức năng được trang bị đa dạng thiết bị y tế phục hồi để hỗ trợ bệnh nhân trong hành trình phục hồi của họ.
  • In remote areas, mobile medical units are often deployed, bringing essential medical equipment and services to underserved communities.
    => Ở các khu vực xa xôi, các đơn vị y tế di động thường được triển khai, mang theo thiết bị và dịch vụ y tế cần thiết đến các cộng đồng không được phục vụ đầy đủ.
  • The innovative medical equipment showcased at the conference demonstrated the latest advancements in healthcare technology.
    => Thiết bị y tế đổi mới được trưng bày tại hội nghị thể hiện sự tiến bộ mới nhất trong công nghệ chăm sóc sức khỏe.
  • Basic medical equipment, such as stethoscopes and thermometers, is essential for routine examinations by healthcare professionals.
    => Thiết bị y tế cơ bản, như ống nghe và nhiệt kế, là thiết yếu cho các cuộc kiểm tra thường xuyên bởi các chuyên gia y tế.