Trong tiếng Anh, thuốc diệt muỗi là Mosquito repellent, có phiên âm cách đọc là /məˈskiːtoʊ rɪˈpɛlənt/.
“Thuốc diệt muỗi” là các chất hoặc sản phẩm được thiết kế để tiêu diệt hoặc đuổi muỗi. Thực hiện dùng thuốc diệt muỗi định kỳ đúng cách và đúng thời điểm sẽ giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe cộng đồng tốt hơn.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Thuốc diệt muỗi” được dịch sang tiếng Anh
- Thuốc diệt muỗi – Mosquito repellent
- Kem chống muỗi – Mosquito repellent cream
- Xịt chống muỗi – Mosquito repellent spray
- Dầu chống muỗi – Mosquito repellent oil
- Đèn diệt muỗi – Mosquito-killing lamp
- Hương liệu chống muỗi – Mosquito repellent incense
- Chất chống muỗi – Mosquito repellent substance
- Thuốc xịt chống muỗi – Mosquito spray
- Chất hoá học chống muỗi – Chemical mosquito repellent
- Loại chống muỗi tự nhiên – Natural mosquito repellent
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Thuốc diệt muỗi” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- I always apply mosquito repellent before going camping to avoid getting bitten.
=> Tôi luôn sử dụng thuốc diệt muỗi trước khi đi cắm trại để tránh bị muỗi cắn. - She keeps a bottle of mosquito repellent spray in her bag for outdoor activities.
=> Cô ấy luôn mang theo chai thuốc diệt muỗi trong túi cho các hoạt động ngoại ô. - If you’re going to be in a tropical area, it’s essential to use effective mosquito repellent to prevent diseases.
=> Nếu bạn sẽ ở trong khu vực nhiệt đới, việc sử dụng thuốc diệt muỗi hiệu quả là quan trọng để ngăn chặn các bệnh truyền nhiễm. - The mosquito repellent lotion provides long-lasting protection against mosquito bites.
=> Thuốc diệt muỗi cung cấp bảo vệ lâu dài chống lại vết cắn của muỗi. - It’s advisable to reapply mosquito repellent every few hours, especially if you’re sweating or swimming.
=> Nên tái áp dụng thuốc diệt muỗi mỗi vài giờ, đặc biệt là nếu bạn đang đổ mồ hôi hoặc bơi lội. - The mosquito repellent incense helped create a mosquito-free zone during our outdoor dinner.
=> Hương liệu thuốc diệt muỗi đã giúp tạo ra một khu vực không có muỗi trong bữa tối ngoại ô của chúng tôi. - I forgot to bring mosquito repellent, and now I’m covered in itchy mosquito bites.
=> Tôi quên mang theo thuốc diệt muỗi và giờ đây tôi đầy vết muỗi cắn ngứa. - The mosquito repellent spray has a pleasant scent, making it more enjoyable to use.
=> Thuốc diệt muỗi có mùi thơm dễ chịu, làm cho việc sử dụng trở nên thoải mái hơn. - Before going into the forest, the guide advised us to apply mosquito repellent to avoid insect bites.
=> Trước khi vào rừng, hướng dẫn viên khuyên chúng tôi nên sử dụng thuốc diệt muỗi để tránh bị muỗi cắn. - Wearing long sleeves and using mosquito repellent can help prevent mosquito bites.
=> Mặc áo dài tay và sử dụng thuốc diệt muỗi có thể giúp ngăn chặn muỗi cắn.