Trong tiếng Anh, Thuốc khử trùng là “Disinfectant“, có phiên âm Anh – Anh là /ˌdɪs.ɪnˈfek.təNt/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ˌdɪs.ɪnˈfek.t̬əNt/.
Thuốc khử trùng là thuốc phòng ngừa các vi khuẩn, vi rút gây bệnh trong không khí hay các bề mặt vật dụng thường ngày.
Một số từ có liên quan đến từ “Thuốc khử trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Chất khử trùng – Disinfecting agent
- Nước rửa tay khử trùng – Disinfectant hand wash
- Bình xịt khử trùng – Disinfectant spray
- Sản phẩm khử trùng – Disinfectant product
- Dung dịch khử trùng – Disinfectant solution
- Tẩy rửa đa nhiệm khử trùng – Multi-purpose disinfectant cleaner
- Khử trùng bề mặt – Surface disinfectant
- Loại khử trùng dành cho y tế – Medical disinfectant
- Khử trùng không mùi – Odorless disinfectant
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Disinfectant” với nghĩa là “Thuốc khử trùng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. Always use a disinfectant to clean surfaces in your home.
=> Luôn sử dụng thuốc khử trùng để lau chùi bề mặt trong nhà.
2. Spray the disinfectant on doorknobs and handles regularly.
=> Xịt thuốc khử trùng lên núm cửa và tay nắm thường xuyên.
3. Medical facilities rely on strong disinfectants to maintain hygiene standards.
=> Các cơ sở y tế dựa vào các loại thuốc khử trùng mạnh mẽ để duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh.
4. I keep a bottle of disinfectant in my bag for on-the-go cleaning.
=> Tôi giữ một chai thuốc khử trùng trong túi để lau chùi khi di chuyển.
5. The disinfectant solution is effective against a wide range of germs.
=> Dung dịch có chất khử trùng này có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn.
6. Surface disinfectants help prevent the spread of infections in public places.
=> Thuốc khử trùng bề mặt giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh nhiễm trong các địa điểm công cộng.
7. Use a medical disinfectant to sterilize equipment in the laboratory.
=> Sử dụng thuốc khử trùng y tế để khử trùng thiết bị trong phòng thí nghiệm.
8. The odorless disinfectant is suitable for those with sensitivities to strong scents.
=> Thuốc khử trùng không mùi thích hợp cho những người nhạy cảm với mùi hương mạnh.
9. Make sure to follow the instructions on the disinfectant product for proper usage.
=> Đảm bảo tuân thủ theo hướng dẫn trên sản phẩm có chất khử trùng để sử dụng đúng cách.
10. Schools are implementing regular disinfection routines to keep students safe.
=> Các trường học đang thực hiện các lịch trình dùng chất khử trùng đều đặn để bảo vệ sự an toàn của học sinh.