Trong tiếng Anh, thuốc trừ sâu là Insecticide, có phiên âm Anh – Anh là /ɪnˈsek.tɪ.saɪd/ và phiên âm Anh – Mỹ là /ɪnˈsek.tə.saɪd/
“Thuốc trừ sâu” là loại hóa chất được sử dụng để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của sâu bọ có hại trong nông nghiệp, ngăn chặn sự lan truyền của các bệnh tật, và giữ cho môi trường sống trở nên an toàn hơn.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Thuốc trừ sâu” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- Sử dụng thuốc trừ sâu – Insecticide application
- Thuốc trừ sâu hiệu quả – Effective insecticide
- Sự chống chịu của côn trùng với thuốc trừ sâu – Insecticide resistance
- Thuốc trừ sâu hóa học – Chemical insecticide
- Thuốc trừ sâu sinh học – Biological insecticide
- Công thức của thuốc trừ sâu – Insecticide formulation
- Điều trị bằng thuốc trừ sâu – Insecticide treatment
- Thuốc trừ sâu phổ rộng – Broad-spectrum insecticide
- Thuốc trừ sâu hệ thống – Systemic insecticide
- Thuốc trừ sâu hữu cơ – Organic insecticide
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Insecticide” với nghĩa “Thuốc trừ sâu” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Farmers use insecticides to protect their crops from pests and ensure a healthy harvest.
=> Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và đảm bảo một mùa màng khỏe mạnh. - It’s important to follow safety guidelines when applying insecticide in the garden to avoid harm to humans and pets.
=> Quan trọng để tuân thủ các hướng dẫn an toàn khi sử dụng thuốc trừ sâu trong vườn để tránh gây hại cho con người và thú cưng. - Insecticides come in various forms, including sprays, powders, and granules, catering to different pest control needs.
=> Thuốc trừ sâu có nhiều dạng khác nhau, bao gồm phun, bột và hạt, phục vụ cho các nhu cầu kiểm soát sâu bọ khác nhau. - Public health campaigns may involve the use of insecticides to control disease vectors and prevent the spread of illnesses.
=> Các chiến dịch vệ sinh công cộng có thể sử dụng thuốc trừ sâu để kiểm soát các vectơ bệnh và ngăn chặn sự lan truyền của các bệnh tật. - Residual insecticides provide long-lasting protection by creating a barrier that continues to kill insects over time.
=> Thuốc trừ sâu dư thừa mang lại bảo vệ lâu dài bằng cách tạo ra một rào cản tiếp tục tiêu diệt sâu bọ theo thời gian. - Organic farming practices often prioritize the use of natural insecticides to minimize environmental impact.
=> Các phương pháp nông nghiệp hữu cơ thường ưu tiên sử dụng thuốc trừ sâu tự nhiên để giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường. - Household insecticides can be applied to eliminate pests like ants, roaches, and spiders within the home.
=> Thuốc trừ sâu dành cho hộ gia đình có thể được sử dụng để tiêu diệt sâu bệnh như kiến, gián và nhện trong nhà. - Some crops are genetically modified to produce their insecticides, reducing the need for external chemical applications.
=> Một số loại cây trồng được chỉnh gen để sản xuất chính thuốc trừ sâu của chúng, giảm nhu cầu sử dụng chất hóa học từ bên ngoài. - Integrated Pest Management (IPM) emphasizes the use of multiple strategies, including insecticides, for effective pest control.
=> Quản lý sâu bọ tích hợp (IPM) nhấn mạnh việc sử dụng nhiều chiến lược, bao gồm thuốc trừ sâu, để kiểm soát sâu bệnh một cách hiệu quả. - Before applying insecticide, it’s crucial to identify the specific pest and choose the appropriate product for targeted control.
=> Trước khi sử dụng thuốc trừ sâu, quan trọng để xác định sâu bệnh cụ thể và chọn sản phẩm phù hợp để kiểm soát mục tiêu.