Trong tiếng Anh, tiêu diệt ruồi là Fly eradication, có phiên âm cách đọc là /flaɪ ɪˌrædɪˈkeɪʃən/.
“Tiêu diệt ruồi” dùng để mô tả quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu số lượng ruồi, mang lại sự thoải mái trong môi trường sống mà còn giúp ngăn chặn nguy cơ lây nhiễm bệnh tật và bảo vệ sức khỏe con người.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Tiêu diệt ruồi” được dịch nghĩa sang tiếng Anh
- An toàn khi tiêu diệt ruồi trong nhà – Safe home fly extermination
- Ngăn chặn quá trình sinh sản của ruồi – Prevent fly breeding
- Duy trì môi trường không có ruồi- Maintain fly-free environment
- Đánh bại ruồi và ngăn chúng tái phát – Defeat flies and prevent recurrence
- Ứng dụng thông minh kiểm soát ruồi – Smart fly control applications
- Kiểm soát sự lan truyền của ruồi – Control fly infestation
- Quản lý dân số ruồi – Manage fly population
- Nguyên tắc tiêu diệt ruồi trong nhà – Indoor fly eradication principles
- Chiến lược tiêu diệt ruồi trong ngành thực phẩm – Fly eradication in the food industry
- Thiết bị tự động loại bỏ ruồi – Automatic fly elimination devices
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Fly eradication” với nghĩa “Tiêu diệt ruồi” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Efforts are underway for fly eradication in the affected areas.
=> Đang triển khai các nỗ lực để tiêu diệt ruồi trong các khu vực bị ảnh hưởng. - The community is implementing a comprehensive plan for fly eradication to improve public health.
=> Cộng đồng đang thực hiện một kế hoạch toàn diện để tiêu diệt ruồi nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng. - Scientists are researching environmentally friendly methods for fly eradication.
=> Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp thân thiện với môi trường để tiêu diệt ruồi. - The city authorities have launched a campaign for fly eradication to address sanitation concerns.
=> Các chính quyền thành phố đã phát động một chiến dịch để tiêu diệt ruồi nhằm giải quyết vấn đề vệ sinh. - Agricultural practices include measures for fly eradication to protect crops and livestock.
=> Các phương pháp nông nghiệp bao gồm các biện pháp để tiêu diệt ruồi nhằm bảo vệ cây trồng và gia súc. - The health department is organizing workshops to educate the public on fly eradication techniques.
=> Sở Y tế đang tổ chức các hội thảo để giáo dục cộng đồng về các kỹ thuật tiêu diệt ruồi. - Local authorities are intensifying efforts for fly eradication to prevent the spread of diseases.
=> Các chính quyền địa phương đang tăng cường nỗ lực tiêu diệt ruồi để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh. - Insecticides are being used for fly eradication in areas with high infestation.
=> Thuốc trừ sâu đang được sử dụng để tiêu diệt ruồi ở các khu vực có mức độ lây nhiễm cao. - Community members are actively participating in the campaign for fly eradication by maintaining cleanliness in their surroundings.
=> Các thành viên cộng đồng đang tích cực tham gia vào chiến dịch tiêu diệt ruồi bằng cách duy trì sự sạch sẽ xung quanh họ. - The government has allocated funds for research and development of innovative methods for fly eradication.
=> Chính phủ đã phân bổ nguồn kinh phí cho nghiên cứu và phát triển các phương pháp đổi mới để tiêu diệt ruồi.