Trong tiếng Anh, “Tổ kiến” là “Ant hill“, có phiên âm là /ænt hɪl/.
Tổ kiến là cấu trúc mà kiến sử dụng để sống. Tổ kiến thường bao gồm các khu vực như khu vực ấp, nuôi dưỡng trứng và phát triển ấu trùng, cũng như các phòng chống và lối đi để kiến có thể đi lại.
Một số từ có liên quan đến từ “tổ kiến” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Phòng nuôi trứng – Brood chamber
- Lối đi của kiến – Ant trail
- Thời kỳ xây tổ – Nest-building phase
- Thực phẩm tích trữ – Food storage
- Khu vực ấp – Nursery area
- Lối vào tổ – Nest entrance
- Kích thước tổ – Nest size
- Tổ chức xã hội – Social organization
- Tổ kiến tự nhiên – Natural ant habitat
- Cấu trúc tổ kiến – Ant nest structure
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Ant hill” với nghĩa là “Tổ kiến” và dịch sang tiếng Việt
1. Ant hills can be found in various environments, from forests to urban areas.
=> Tổ kiến có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau, từ rừng đến khu vực đô thị.
2. The intricate design of an ant hill serves as a testament to the collective intelligence of the ant colony.
=> Bố cục phức tạp của tổ kiến là một minh chứng cho sự thông minh tập thể của đàn kiến.
3. Ant hills play a crucial role in maintaining the balance of ecosystems by contributing to soil aeration.
=> Tổ kiến đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái thông qua việc cải thiện thông hơi đất.
4. The size and structure of an ant hill depend on the species of ants and the environmental conditions.
=> Kích thước và cấu trúc của tổ kiến phụ thuộc vào loài kiến và điều kiện môi trường.
5. Ant hills are not just physical structures but are hubs of complex social interactions within the ant community.
=> Tổ kiến không chỉ là cấu trúc vật lý mà còn là trung tâm của các tương tác xã hội phức tạp trong cộng đồng kiến.
6. Researchers study ant hills to gain insights into the behavior and organization of ant colonies.
=> Nhà nghiên cứu nghiên cứu tổ kiến để hiểu rõ về hành vi và tổ chức của đàn kiến.
7. Ant hills are often strategically located near food sources, contributing to efficient foraging.
=> Tổ kiến thường được đặt chiến lược gần nguồn thức ăn, đóng góp vào việc săn mồi hiệu quả.
8. The construction of an ant hill involves a coordinated effort from the worker ants, each with a specific role.
=> Việc xây dựng tổ kiến đòi hỏi sự cố gắng hòa nhập từ các kiến công, mỗi con có một vai trò cụ thể.
9. Ant hills are vulnerable to environmental changes, and their resilience is tested in the face of disturbances.
=> Tổ kiến dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi môi trường, và sự chống chọi của chúng được kiểm tra khi gặp phải những thay đổi.
10. Ant hills are fascinating structures that showcase the resourcefulness and adaptability of ant communities.
=> Tổ kiến là những cấu trúc hấp dẫn thể hiện sự linh hoạt và sự thích nghi của cộng đồng kiến.