Trong tiếng Anh, tổ ong là Wasp nest, có phiên âm Anh – Anh là /wɒsp nɛst/ và phiên âm Anh – Mỹ /wɑːsp nest/.
“Tổ ong” là nơi mà đàn ong xây dựng và sinh sống. Đây là một cấu trúc chủ yếu được làm từ sáp ong, được ong xây dựng để chứa ấu trùng, mật ong, và để tổ chức các hoạt động của đàn ong.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Tổ ong” được dịch sang tiếng Anh
- Tổ ong dẻo (cụm từ chung)Wasp nest
- Tổ ong dẻo loại ong sắc – Hornet nest
- Tổ ong dẻo loại ong màu vàng – Yellow jacket nest
- Tổ giấy (do ong xây dựng bằng giấy nhai) – Paper nest
- Cấu trúc tổ ong dẻo – Nest structure
- Khu sinh sống của ong – Bee domicile
- Tổ ong lớn – Large beehive
- Tổ ong hoang dã – Wild beehive
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về “Tổ ong” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
- Be careful when hiking in the woods; you might stumble upon a wasp nest.
=> Hãy cẩn thận khi đi bộ trong rừng; bạn có thể vấp phải một tổ ong dẻo.
2. The children discovered a wasp nest in the old shed and wisely decided to stay away.
=> Các em trẻ phát hiện một tổ ong dẻo trong cái nhà cũ và khôn khéo quyết định tránh xa.
3. The exterminator was called to remove the wasp nest that was causing trouble near the house.
=> Người tiêu diệt côn trùng được gọi đến để loại bỏ tổ ong dẻo gây rắc rối gần nhà.
4. She accidentally disturbed a wasp nest while gardening and got stung multiple times.
=> Cô ta tình cờ làm xáo trộn tổ ong dẻo khi làm vườn và bị châm nhiều lần.
5. A large wasp nest hung from the eaves of the barn, posing a threat to anyone passing by.
=> Một tổ ong dẻo lớn treo từ mái của chuồng, đe dọa mọi người đi ngang qua.
6. Before starting the construction project, the workers had to remove a wasp nest from the building site.
=> Trước khi bắt đầu dự án xây dựng, công nhân phải loại bỏ một tổ ong dẻo khỏi công trường xây dựng.
7. The buzzing sound near the window indicated the presence of a wasp nest in the attic.
=> Âm thanh vo ve gần cửa sổ cho biết có một tổ ong dẻo trong gác nhà.
8. Wearing protective gear is essential when dealing with a wasp nest to avoid getting stung.
=> Việc đeo đồ bảo hộ là quan trọng khi xử lý tổ ong dẻo để tránh bị châm.
9. The children were playing in the backyard when one of them accidentally disturbed a hidden wasp nest, causing a flurry of activity.
=> Các em trẻ đang chơi ở phía sau nhà khi một trong số họ tình cờ làm xáo trộn một tổ ong dẻo ẩn, làm kích động một loạt hoạt động.
10. The picnic in the park was abruptly interrupted when someone discovered a wasp nest hanging from a tree branch nearby.
=> Bữa picnic trong công viên bị gián đoạn đột ngột khi có người phát hiện một tổ ong dẻo treo từ một cành cây gần đó.