Trong tiếng Anh, “Trứng côn trùng” là “Insect eggs“, có phiên âm là /ˈɪnsɛkt ɛɡz/.
Trứng côn trùng thường có vỏ màu đỏ hoặc nâu sậm với vẻ ngoài sáng bóng. Chúng thường được dán xuống sàn bằng một chất dính để cố định vị trí.
Một số từ có liên quan đến từ “Trứng côn trùng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Quá trình ấp trứng côn trùng – Insect egg sincubation process
- Lớp bảo vệ trứng côn trùng – Insect eggs protective layer
- Trứng côn trùng phát triển – Insect egg development
- Kiểm tra trứng côn trùng – Insect egg inspection
- Vị trí đặt trứng – Egg placement location
- Hình dạng, kích thước trứng côn trùng – Shapes and sizes of insect eggs
- Trứng côn trùng nở – Hatching of insect eggs
- Số lượng trứng côn trùng – Insect eggs count
- Môi trường ấp trứng côn trùng – Insect eggs incubation environment
- Trứng côn trùng có thể nhìn thấy – Visible insect eggs
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Insect eggs” với nghĩa là “Trứng côn trùng” và đã được dịch sang tiếng Việt
1. The entomologist carefully studied the structure of insect eggs under the microscope.
=> Nhà nghiên cứu côn trùng nghiên cứu kỹ cấu trúc của trứng côn trùng dưới kính hiển vi một cách cẩn thận.
2. Farmers often implement pest control measures to minimize the impact of insect eggs on crops.
=> Nông dân thường thực hiện các biện pháp kiểm soát sâu bệnh để giảm thiểu ảnh hưởng của trứng côn trùng đối với cây trồng.
3. The collection of insect eggs for research purposes required a delicate and precise technique.
=> Việc thu thập trứng côn trùng cho mục đích nghiên cứu đòi hỏi một kỹ thuật tinh tế và chính xác.
4. Insect eggs serve as a vital stage in the life cycle of many species, from butterflies to beetles.
=> Trứng côn trùng đóng vai trò là một giai đoạn quan trọng trong chu kỳ sinh học của nhiều loài, từ bướm đến bọ cánh cứng.
5. The scientist discovered a previously unknown species by studying the unique characteristics of its insect eggs.
=> Nhà khoa học phát hiện một loài trước đây chưa biết đến bằng cách nghiên cứu các đặc điểm độc đáo của trứng côn trùng của nó.
6. Certain plants release chemicals to deter insects from laying their eggs on their leaves.
=> Một số loại cây phát ra các hóa chất để ngăn cản côn trùng đặt trứng côn trùng trên lá của chúng.
7. Researchers are investigating environmentally friendly ways to control insect eggs without harming beneficial insects.
=> Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cách thức thân thiện với môi trường để kiểm soát trứng côn trùng mà không làm tổn thương côn trùng có lợi.
8. The diversity of insect eggs showcases the variety of strategies that different species have evolved for reproduction.
=> Sự đa dạng của trứng côn trùng thể hiện sự đa dạng của các chiến lược mà các loài khác nhau đã tiến hóa để sinh sản.
9. Gardeners need to be vigilant in identifying and removing clusters of insect eggs to protect their plants.
=> Người làm vườn cần phải thận trọng trong việc xác định và loại bỏ nhóm trứng côn trùng để bảo vệ cây trồng của họ.
10.The ornithologist found evidence of insect eggs in the bird’s nest, indicating a potential food source for the chicks.
=> Nhà nghiên cứu chim học tìm thấy bằng chứng của trứng côn trùng trong tổ của chim, cho thấy một nguồn thức ăn tiềm năng cho những chú bé.