Trong tiếng Anh, “Tương tác côn trùng” là “Insect interactions“, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnˌsɛkt ˌɪntərˈækʃənz/.
Tương tác côn trùng là việc giữa những con côn trùng tác động qua lại và ảnh hưởng lên nhau. Có thể là vừa có lợi vừa có hại, không có lợi cũng không có hại.
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Tương tác côn trùng” được dịch sang tiếng Anh
- Tương tác cộng sinh – Mutualistic interaction
- Tương tác cạnh tranh – Competitive interaction
- Tương tác giữa kẻ săn mồi và con mồi – Predator-prey interaction
- Mối quan hệ cộng sinh – Symbiotic relationship
- Tương tác thụ phấn – Pollinator interaction
- Tương tác ăn cỏ – Herbivore interaction
- Tương tác ký sinh -Parasitic interaction
- Tương tác sinh thái – Ecological interaction
- Tương tác thức ăn – Trophic interaction
- Tương tác gián tiếp – Indirect interaction
Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Insect interactions” với nghĩa “Tương tác côn trùng” được dịch nghĩa sang tiếng Việt
1. Insect interactions play a crucial role in pollination, as bees and other insects transfer pollen between flowers.
=> Tương tác côn trùng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn, khi ong và các loài côn trùng khác chuyển phấn giữa các hoa.
2. Some insects exhibit mutualistic interactions, where both species benefit, such as ants protecting aphids in exchange for honeydew.
=> Một số loài côn trùng có tương tác côn trùng bằng cách cộng sinh, trong đó cả hai loài đều có lợi, ví dụ như kiến bảo vệ ruồi lưỡi mật để đổi lấy mật ong.
3. Insect interactions can also involve competition for resources, such as food or territory, between different species.
=> Tương tác côn trùng cũng có thể liên quan đến sự cạnh tranh về nguồn tài nguyên, chẳng hạn như thức ăn hoặc lãnh thổ, giữa các loài khác nhau.
4. Predatory insects, like ladybugs, interact with their prey by hunting and feeding on other insects.
=> Tương tác côn trùng săn mồi, như bọ rùa, tương tác với con mồi bằng cách săn bắt và ăn côn trùng khác.
5. Insect interactions can influence plant diversity and distribution by acting as pollinators or herbivores.
=> Tương tác côn trùng có thể ảnh hưởng đến đa dạng và phân bố cây cối bằng cách làm việc như những người thụ phấn hoặc ăn cỏ.
6. Insect interactions can have cascading effects on entire ecosystems, as changes in one species can affect the abundance and behavior of other species.
=> Tương tác côn trùng có thể gây ra tác động lan tỏa trong toàn bộ hệ sinh thái, vì thay đổi trong một loài có thể ảnh hưởng đến sự phong phú và hành vi của các loài khác.
7. Insect interactions can involve symbiotic relationships, such as ants and acacia trees, where ants protect the tree in exchange for shelter and food.
=> Tương tác côn trùng có thể liên quan đến mối quan hệ cộng sinh, như kiến và cây keo, trong đó kiến bảo vệ cây để đổi lấy nơi trú ẩn và thức ăn.
8. Insect interactions can lead to the spread of diseases, as certain insects act as vectors for pathogens, such as mosquitoes transmitting malaria.
=> Tương tác côn trùng có thể dẫn đến sự lây lan của các bệnh, vì một số loài côn trùng hoạt động như vectơ cho các chủng vi khuẩn, ví dụ như muỗi truyền bệnh sốt rét.
9. Insect interactions can result in co-evolution, where certain traits in insects and plants develop in response to each other over time.
=> Tương tác côn trùng có thể dẫn đến sự đồng tiến hóa, trong đó các đặc điểm cụ thể ở côn trùng và cây trồng phát triển đáp ứng lẫn nhau theo thời gian.
10.Insect interactions can impact agricultural productivity, as some insects can be beneficial by pollinating crops, while others can be harmful as pests.
=> Tương tác côn trùng có thể ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp, vì một số loài côn trùng có thể có lợi bằng cách thụ phấn cây trồng, trong khi một số khác có thể gây hại như sâu bệnh.