Trong tiếng Anh, “Ve rừng” là “Jungle crickets“, có phiên âm là /ˈdʒʌŋɡəl ˈkrɪkɪts/.
Ve rừng là loài động vật có kích thước khá nhỏ, thường sống chủ yếu ở nơi ẩm thấp trong rừng. Với cơ thể nhỏ, mảnh mai chúng thường có màu nâu hoặc đen để ngụy trang.
Một số từ có chứa từ “Ve rừng” và cách dịch sang tiếng Anh
-
- Tiếng ve rừng – Hear the jungle cricket
- Nơi sống tự nhiên của ve rừng – Natural habitat of jungle crickets
- Hình thức sinh sống ve rừng – Jungle cricket lifestyle
- Nghiên cứu về hành vi của ve rừng – Research on the behavior of jungle crickets
- Tiếng ve rừng đêm – The night jungle cricket sound
- Hoạt động sinh sản của ve rừng – Reproductive activities of jungle crickets
- Kích thước và trọng lượng của ve rừng – Size and weight of jungle crickets
- Hình dạng cánh và chân của ve rừng – Wing and leg morphology of jungle
- Tiếng ve rừng râm ran – The jungle cricket buzzes
- Tiếng ve rừng vang vọng – Echoes of the jungle cricket.
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh sử dụng từ “Jungle crickets” với nghĩa là “Ve rừng” và dịch sang tiếng Việt
1. Jungle crickets create a symphony of sounds in the dense forest.
=> Dịch: Ve rừng tạo nên một bản hòa nhạc âm thanh trong khu rừng dày đặc.
2. The vibrant colors of jungle crickets blend with the lush vegetation.
=> Dịch: Những màu sắc sống động của ve rừng hòa quyện với thảo nguyên xanh tốt.
3. Observing jungle crickets reveals their fascinating body structures.
=> Dịch: Quan sát ve rừng làm hiện ra cấu trúc cơ thể hấp dẫn của chúng.
4. Jungle crickets use their distinctive calls for communication and courtship.
=> Dịch: Ve rừng sử dụng tiếng kêu đặc biệt của mình để giao tiếp và tán tỉnh.
5. The agile jumping legs of jungle crickets aid in their swift movements.
=> Dịch: Đôi chân nhảy linh hoạt của ve rừng hỗ trợ cho sự di chuyển nhanh chóng của chúng.
6. Jungle crickets exhibit diverse color patterns to adapt to their environment.
=> Dịch: Ve rừng thể hiện nhiều mô hình màu sắc khác nhau để thích ứng với môi trường sống.
7. The intricate morphology of jungle crickets showcases nature’s creativity.
=> Dịch: Cấu trúc phức tạp của ve rừng thể hiện sự sáng tạo của tự nhiên.
8. Male jungle crickets compete through both calls and vibrant displays.
=> Dịch: Các ve rừng đực cạnh tranh thông qua cả tiếng kêu và các biểu diễn sáng tạo.
9. Jungle crickets play a crucial role in the ecosystem as both prey and predator.
=> Dịch: Ve rừng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái là cả mồi và kẻ săn mồi.
10.The nymph stage of jungle crickets involves remarkable metamorphosis.
=> Dịch: Giai đoạn nhộng của ve rừng liên quan đến quá trình biến đổi đáng chú ý.