Home Kiến Thức Tiếng Anh Vợt đập ruồi tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Vợt đập ruồi tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, vợt đập ruồi là Fly-swatter, có phiên âm cách đọc là /flaɪˈswɒtər/.

“Vợt đập ruồi” là công cụ được thiết kế để đánh hoặc bắt ruồi, thường là một dạng vợt hoặc dụng cụ có bề mặt phẳng để tăng khả năng chích chúng và một phần đuôi để dễ dàng di chuyển và đưa vào vận động.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “Vợt đập ruồi” được dịch nghĩa sang tiếng Anh

  • Vợt đập ruồi – Fly swatter
  • Vợt diệt côn trùng – Insect swatter
  • Thiết bị đập ruồi – Fly-swatting device
  • Công cụ đập ruồi – Fly-swat tool
  • Vợt đập ruồi điện tử – Electronic fly swatter
  • Vợt đập ruồi nhựa – Plastic flyswatter
  • Vợt đập ruồi gấp gọn – Foldable flyswatter
  • Vợt đập ruồi từ thép không gỉ – Stainless steel flyswatter
  • Vợt đập ruồi điện tử – Electric flyswatter
  • Vợt đập ruồi với tay cầm gập – Swatter with collapsible handle

Dưới đây là 10 mẫu câu tiếng Anh về “Fly-swatter” với nghĩa “Vợt đập ruồi” được dịch nghĩa sang tiếng Việt

  1. I grabbed the fly-swatter to deal with the annoying flies in the kitchen.
    => Tôi nhanh chóng nắm lấy vợt đập ruồi để giải quyết những con ruồi phiền phức trong bếp.
  2. The fly-swatter is an essential tool to keep the house free from flying insects.
    => Vợt đập ruồi là một công cụ quan trọng để giữ nhà không có côn trùng bay.
  3. She skillfully used the fly-swatter to clear the room of buzzing flies.
    => Cô ấy khéo léo sử dụng vợt đập ruồi để làm sạch phòng khỏi những con ruồi kêu râm.
  4. Every summer, we rely on the fly-swatter to keep our outdoor meals fly-free.
    => Mỗi mùa hè, chúng tôi phải dựa vào vợt đập ruồi để giữ bữa ăn ngoài trời không bị ruồi làm phiền.
  5. The children giggled as they took turns using the colorful fly-swatter in the garden.
    => Những đứa trẻ cười toe toét khi lần lượt sử dụng vợt đập ruồi màu sắc trong khu vườn.
  6. I keep a fly-swatter handy in the summer to deal with any unexpected insect visitors.
    => Tôi giữ một vợt đập ruồi gần trong mùa hè để giải quyết bất kỳ con côn trùng nào xuất hiện bất ngờ.
  7. She swung the fly-swatter skillfully, successfully eliminating the bothersome flies.
    => Cô ấy đánh liên tục với vợt đập ruồi, hiệu quả loại bỏ những con ruồi phiền phức.
  8. We bought an electric fly-swatter that zaps flies with a quick burst of electricity.
    => Chúng tôi mua một chiếc vợt đập ruồi điện tử có thể gây chấn động cho ruồi bằng một cú sốc điện nhanh chóng.
  9. He reached for the fly-swatter when he noticed a swarm of flies near the trash can.
    => Anh ta vung tay lên vợt đập ruồi khi ông nhận ra một đàn ruồi gần thùng rác.
  10. A colorful and playful fly-swatter can make the task of dealing with flies more enjoyable.
    => Một chiếc vợt đập ruồi sặc sỡ và đầy niềm vui có thể làm cho việc giải quyết ruồi trở nên thú vị hơn.